JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 12. At The Lake

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

lake

(noun) - /leɪk/
  • hồ
  • eg: We swam in the lake.

leaf

(noun) - /liːf/
  • lá cây
  • eg: The leaf fell from the tree.

lemon

(noun) - /ˈlɛmən/
  • quả chanh
  • eg: Add lemon to the tea.

newspaper

(noun) - /ˈnuːzˌpeɪpər/
  • báo
  • eg: He reads the newspaper every morning.

apple

(noun) - /ˈæpəl/
  • quả táo
  • eg: I ate an apple for lunch.

picnic

(noun) - /ˈpɪknɪk/
  • buổi dã ngoại
  • eg: We are having a picnic by the lake.

ground

(noun) - /ɡraʊnd/
  • mặt đất
  • eg: She sat on the ground.

Look at [object].

(command) - /lʊk æt [ˈɒb.dʒɪkt]/
  • Nhìn vào [đối tượng].
  • eg: Look at the picture.

glass

(noun) - /ɡlæs/
  • cái ly, thủy tinh
  • eg: She broke a glass.

flower

(noun) - /ˈflaʊər/
  • bông hoa
  • eg: She received a bouquet of flowers.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.