JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 14: In The Toy Shop

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

teddy bear

(noun) - /ˈtɛdi bɛr/
  • gấu bông
  • eg: She sleeps with her teddy bear.

top

(noun) - /tɒp/
  • con quay
  • eg: The top is spinning fast.

tiger

(noun) - /ˈtaɪɡər/
  • con hổ
  • eg: The tiger is in the zoo.

turtle

(noun) - /ˈtɜːrtl/
  • con rùa
  • eg: The turtle is swimming in the pond.

robot

(noun) - /ˈroʊbɒt/
  • người máy
  • eg: The robot can move and talk.

rocket

(noun) - /ˈrɒkɪt/
  • tên lửa
  • eg: The rocket launched into space.

clown

(noun) - /klaʊn/
  • chú hề
  • eg: The clown is making everyone laugh.

see

(verb) - /siː/
  • nhìn thấy
  • eg: I see a bird.

can

(verb) - /kæn/
  • có thể
  • eg: I can swim.

shelf

(noun) - /ʃɛlf/
  • kệ
  • eg: The books are on the shelf.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.