JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 15. At The Football Match

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

face

(noun) - /feɪs/
  • khuôn mặt
  • eg: She has a kind face.

father

(noun) - /ˈfɑːðər/
  • bố
  • eg: My father is a teacher.

foot

(noun) - /fʊt/
  • bàn chân
  • eg: My foot hurts.

football

(noun) - /ˈfʊtbɔːl/
  • bóng đá
  • eg: He plays football every weekend.

stadium

(noun) - /ˈsteɪdiəm/
  • sân vận động
  • eg: The concert was held at the national stadium.

audience

(noun) - /ˈɔːdiəns/
  • khán giả
  • eg: The audience clapped loudly.

match

(noun) - /mætʃ/
  • trận đấu, sự phù hợp
  • eg: The football match starts at 7 p.m.

point to

(phrase) - /pɔɪnt tuː/
  • chỉ vào
  • eg: The teacher asked him to point to the board.

cheer

(verb) - /ʧɪr/
  • cổ vũ
  • eg: The crowd cheered loudly.

watch

(verb) - /wɒtʃ/
  • xem, quan sát
  • eg: I watch TV every evening.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.