JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 11. At The Bus Stop

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

sun

(noun) - /sʌn/
  • mặt trời
  • eg: The sun is shining.

truck

(noun) - /trʌk/
  • xe tải
  • eg: The truck is carrying goods.

bus

(noun) - /bʌs/
  • xe buýt
  • eg: I take the bus to work.

running

(noun) - /ˈrʌnɪŋ/
  • chạy bộ
  • eg: Running helps me stay fit.

yellow

(adjective) - /ˈjɛloʊ/
  • màu vàng
  • eg: She is wearing a yellow dress.

school

(noun) - /skuːl/
  • trường học
  • eg: She goes to school every day.

grass

(noun) - /ɡræs/
  • cỏ
  • eg: The grass is green.

blue

(adjective) - /bluː/
  • màu xanh
  • eg: The sky is blue.

house

(noun) - /haʊs/
  • ngôi nhà
  • eg: They bought a new house.

stop

(noun) - /stɒp/
  • trạm xe buýt
  • eg: We are waiting at the bus stop.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.