JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 16. At Home

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

home

(noun) - /hoʊm/
  • nhà
  • eg: Welcome home!

window

(noun) - /ˈwɪndoʊ/
  • cửa sổ
  • eg: Open the window, please.

wash

(verb) - /wɒʃ/
  • rửa, giặt
  • eg: Wash your hands before eating.

water

(noun) - /ˈwɔːtər/
  • nước
  • eg: Drink plenty of water.

cat

(noun) - /kæt/
  • con mèo
  • eg: Her cat is very cute.

door

(noun) - /dɔːr/
  • cánh cửa
  • eg: Close the door, please.

bucket

(noun) - /ˈbʌkɪt/
  • cái xô
  • eg: He filled the bucket with water.

rose

(noun) - /roʊz/
  • hoa hồng
  • eg: She loves red roses.

brick

(noun) - /brɪk/
  • viên gạch
  • eg: The house is made of brick.

road

(noun) - /roʊd/
  • con đường
  • eg: This road leads to the city.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.