JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 5 - Unit 2: Our Homes

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

house

(noun) - /haʊs/
  • ngôi nhà
  • eg: They bought a new house.

building

(noun) - /ˈbɪldɪŋ/
  • tòa nhà
  • eg: That building is very tall.

tower

(noun) - /ˈtaʊər/
  • tòa tháp
  • eg: The Eiffel Tower is in Paris.

street

(noun) - /striːt/
  • con đường
  • eg: I live on this street.

address

(noun) - /əˈdrɛs/
  • địa chỉ
  • eg: What is your home address?

district

(noun) - /ˈdɪstrɪkt/
  • quận
  • eg: He lives in District 1.

school

(noun) - /skuːl/
  • trường học
  • eg: She goes to school every day.

kilometre

(noun) - /ˈkɪl.əˌmiː.tɚ/
  • kilômét
  • eg: The school is five kilometres away from my house.

flat

(noun) - /flæt/
  • căn hộ
  • eg: She lives in a small flat in the city.

far

(adverb) - /fɑːr/
  • xa
  • eg: He lives far from here.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.