JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 5 - Unit 1: All About Me!

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

city

(noun) - /ˈsɪti/
  • thành phố
  • eg: Ho Chi Minh City is crowded.

class

(noun) - /klæs/
  • lớp học
  • eg: We have an English class today.

countryside

(noun) - /ˈkʌntriˌsaɪd/
  • vùng nông thôn
  • eg: I love the countryside.

why

(adverb) - /waɪ/
  • tại sao
  • eg: Why are you late?

because

(conjunction) - /bɪˈkɔːz/
  • bởi vì
  • eg: I stayed home because it was raining.

hobby

(noun) - /ˈhɒbi/
  • sở thích
  • eg: Reading is my favorite hobby.

dolphin

(noun) - /ˈdɒlfɪn/
  • cá heo
  • eg: The dolphin is swimming in the sea.

sandwich

(noun) - /ˈsænwɪdʒ/
  • bánh sandwich
  • eg: She packed a sandwich for her lunch.

grade

(noun) - /ɡreɪd/
  • điểm số, cấp bậc
  • eg: He got a high grade in math.

tennis

(noun) - /ˈten.ɪs/
  • đánh tennis
  • eg: We play tennis every Saturday.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.