JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 2 - Unit 5. In The Classroom

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

question

(noun) - /ˈkwɛsʧən/
  • câu hỏi
  • eg: I have a question.

square

(noun) - /skweə(r)/
  • hình vuông
  • eg: Please draw a square on the paper.

quiz

(noun) - /kwɪz/
  • bài kiểm tra ngắn
  • eg: We have a quiz every Friday.

board

(noun) - /bɔːrd/
  • bảng
  • eg: Write on the board.

book

(noun) - /bʊk/
  • sách
  • eg: I am reading a book.

chair

(noun) - /ʧɛr/
  • cái ghế
  • eg: She sat on the chair.

desk

(noun) - /dɛsk/
  • bàn học
  • eg: His books are on the desk.

notebook

(noun) - /ˈnoʊtbʊk/
  • vở
  • eg: I write my notes in a notebook.

pen

(noun) - /pɛn/
  • bút
  • eg: I need a pen to write.

schoolbag

(noun) - /ˈskuːl.bæɡ/
  • cặp sách
  • eg: I carry my books in my schoolbag.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.