JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 2 - Unit 4. In The Countryside

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

river

(noun) - /ˈrɪvər/
  • sông
  • eg: The river is wide.

rainbow

(noun) - /ˈreɪnboʊ/
  • cầu vồng
  • eg: There is a rainbow after the rain.

road

(noun) - /roʊd/
  • con đường
  • eg: This road leads to the city.

farm

(noun) - /fɑːrm/
  • nông trại
  • eg: They have a big farm.

field

(noun) - /fiːld/
  • cánh đồng
  • eg: Cows are grazing in the field.

mountain

(noun) - /ˈmaʊntən/
  • núi
  • eg: They climbed the mountain.

pond

(noun) - /pɒnd/
  • ao
  • eg: There are many fish in the pond.

sky

(noun) - /skaɪ/
  • bầu trời
  • eg: The sky is clear today.

village

(noun) - /ˈvɪlɪdʒ/
  • ngôi làng
  • eg: They live in a small village.

scarecrow

(noun) - /ˈskeə.krəʊ/
  • bù nhìn
  • eg: The farmer put a scarecrow in the field.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.