JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 2 - Unit 1. At My Birthday Party

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

popcorn

(noun) - /ˈpɑːp.kɔːrn/
  • bỏng ngô
  • eg: Popcorn is a popular movie-time snack.

pizza

(noun) - /ˈpiːtsə/
  • bánh pizza
  • eg: We had pizza for dinner.

pasta

(noun) - /ˈpɑː.stə/
  • mì ống
  • eg: Italian restaurants often serve various pasta dishes.

dessert

(noun) - /dɪˈzɜːrt/
  • món tráng miệng
  • eg: We had ice cream for dessert.

gift

(noun) - /ɡɪft/
  • món quà
  • eg: She gave me a gift.

friend

(noun) - /frɛnd/
  • bạn bè
  • eg: He is my best friend.

candle

(noun) - /ˈkændl/
  • ngọn nến
  • eg: Light a candle for dinner.

hat

(noun) - /hæt/
  • cái mũ
  • eg: Everyone wore party hats.

cake

(noun) - /keɪk/
  • bánh ngọt
  • eg: She made a birthday cake for her daughter.

balloon

(noun) - /bəˈluːn/
  • bóng bay
  • eg: The balloon is red.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.