JavaScript is required

Từ Vựng Global Success 1 - Unit 8. In The Park

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

hand

(noun) - /hænd/
  • bàn tay
  • eg: Shake hands with him.

hair

(noun) - /hɛr/
  • tóc
  • eg: She has long hair.

head

(noun) - /hɛd/
  • cái đầu
  • eg: She nodded her head.

horse

(noun) - /hɔːrs/
  • con ngựa
  • eg: She rode a horse.

touch

(verb) - /tʌtʃ/
  • chạm vào
  • eg: Don’t touch that!

tick

(noun) - /tɪk/
  • dấu kiểm
  • eg: Put a tick next to the correct answer.

trace

(verb) - /treɪs/
  • viết theo nét
  • eg: Trace the letters carefully.

gate

(noun) - /ɡeɪt/
  • cổng
  • eg: Close the gate after you leave.

fish

(noun) - /fɪʃ/
  • con cá
  • eg: We had fish for dinner.

girl

(noun) - /ɡɜːrl/
  • cô gái
  • eg: The girl is singing.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.