JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 4 - Unit 8. Our Feelings

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

aquarium

(noun) - /əˈkweə.ri.əm/
  • thủy cung
  • eg: We visited a large aquarium with many exotic fish.

market

(noun) - /ˈmɑːrkɪt/
  • chợ, thị trường
  • eg: The market opens at 8 a.m.

cinema

(noun) - /ˈsɪnəmə/
  • rạp chiếu phim
  • eg: We went to the cinema yesterday.

hospital

(noun) - /ˈhɒspɪtl/
  • bệnh viện
  • eg: He works at the hospital.

library

(noun) - /ˈlaɪˌbrɛri/
  • thư viện
  • eg: I study at the library.

museum

(noun) - /mjuˈziːəm/
  • bảo tàng
  • eg: We visited the art museum.

stadium

(noun) - /ˈsteɪdiəm/
  • sân vận động
  • eg: The concert was held at the national stadium.

restaurant

(noun) - /ˈrɛstərənt/
  • nhà hàng
  • eg: We ate at a new restaurant.

party

(noun) - /ˈpɑːrti/
  • bữa tiệc, đảng phái
  • eg: We had fun at the party.

festival

(noun) - /ˈfɛstəvəl/
  • lễ hội
  • eg: We enjoyed the music festival.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.