JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 3 - Unit 6: My Toys

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

train

(noun) - /treɪn/
  • tàu hỏa
  • eg: I take the train to work.

bike

(noun) - /baɪk/
  • xe đạp
  • eg: I ride my bike to school.

car

(noun) - /kɑːr/
  • xe hơi
  • eg: She drives a red car.

truck

(noun) - /trʌk/
  • xe tải
  • eg: The truck is carrying goods.

ball

(noun) - /bɔːl/
  • quả bóng
  • eg: The ball is in the net.

robot

(noun) - /ˈroʊbɒt/
  • người máy
  • eg: The robot can move and talk.

teddy bear

(noun) - /ˈtɛdi bɛr/
  • gấu bông
  • eg: She sleeps with her teddy bear.

doll

(noun) - /dɒl/
  • búp bê
  • eg: My sister plays with her doll.

drum

(noun) - /drʌm/
  • cái trống
  • eg: He plays the drum in a band.

puzzle

(noun) - /ˈpʌzl/
  • trò chơi ghép hình
  • eg: We finished the puzzle together.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.