JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 3 - Unit 8: Good Food

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

banana

(noun) - /bəˈnænə/
  • quả chuối
  • eg: Monkeys love bananas.

apple

(noun) - /ˈæpəl/
  • quả táo
  • eg: I ate an apple for lunch.

cookie

(noun) - /ˈkʊki/
  • bánh quy
  • eg: She baked chocolate cookies.

egg

(noun) - /ɛɡ/
  • quả trứng
  • eg: I had an egg for breakfast.

sandwich

(noun) - /ˈsænwɪdʒ/
  • bánh sandwich
  • eg: She packed a sandwich for her lunch.

soup

(noun) - /suːp/
  • súp
  • eg: I made chicken soup.

rice

(noun) - /raɪs/
  • gạo
  • eg: We eat rice every day.

chicken

(noun) - /ˈʧɪkɪn/
  • eg: We had fried chicken for dinner.

milkshake

(noun) - /ˈmɪlk.ʃeɪk/
  • sữa lắc
  • eg: She ordered a chocolate milkshake.

lemonade

(noun) - /ˈlɛməˌneɪd/
  • nước chanh
  • eg: I drank a glass of lemonade.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.