JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 3 - Unit 2: My World

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

sky

(noun) - /skaɪ/
  • bầu trời
  • eg: The sky is clear today.

butterfly

(noun) - /ˈbʌtərˌflaɪ/
  • con bướm
  • eg: The butterfly is colorful.

river

(noun) - /ˈrɪvər/
  • sông
  • eg: The river is wide.

sun

(noun) - /sʌn/
  • mặt trời
  • eg: The sun is shining.

cloud

(noun) - /klaʊd/
  • đám mây
  • eg: There are many clouds in the sky.

star

(noun) - /stɑːr/
  • ngôi sao
  • eg: The sky is full of stars.

rainbow

(noun) - /ˈreɪnboʊ/
  • cầu vồng
  • eg: There is a rainbow after the rain.

moon

(noun) - /muːn/
  • mặt trăng
  • eg: The moon is full tonight.

mountain

(noun) - /ˈmaʊntən/
  • núi
  • eg: They climbed the mountain.

ocean

(noun) - /ˈoʊʃən/
  • đại dương
  • eg: The ocean is vast.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.