JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 4 - Unit 0. Getting Started

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

dad

(noun) - /dæd/
  • bố
  • eg: My dad is very kind.

mom

(noun) - /mɒm/
  • mẹ
  • eg: My mom is cooking dinner.

grandpa

(noun) - /ˈɡrænpɑː/
  • ông
  • eg: My grandpa tells me stories.

grandma

(noun) - /ˈɡrænmɑː/
  • eg: I love my grandma very much.

sister

(noun) - /ˈsɪstər/
  • chị, em gái
  • eg: I have one sister.

aunt

(noun) - /ænt/
  • cô/dì
  • eg: My aunt is visiting us today.

uncle

(noun) - /ˈʌŋkl/
  • chú, cậu, bác
  • eg: My uncle lives in London.

cousin

(noun) - /ˈkʌzən/
  • anh/chị/em họ
  • eg: My cousin lives in Hanoi.

tall

(adjective) - /tɔːl/
  • cao
  • eg: He is very tall.

eyes

(noun) - /aɪz/
  • đôi mắt
  • eg: She has big blue eyes.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.