JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 3 - Unit 4: My House

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

kitchen

(noun) - /ˈkɪtʃɪn/
  • nhà bếp
  • eg: She is cooking in the kitchen.

bed

(noun) - /bɛd/
  • giường
  • eg: I went to bed early.

toilet

(noun) - /ˈtɔɪlɪt/
  • nhà vệ sinh
  • eg: Where is the toilet?

lamp

(noun) - /læmp/
  • đèn
  • eg: Turn on the lamp.

sofa

(noun) - /ˈsoʊfə/
  • ghế sofa
  • eg: They sat on the sofa.

eating

(verb) - /ˈiːtɪŋ/
  • ăn
  • eg: She is eating her lunch.

cleaning

(verb) - /ˈkliːnɪŋ/
  • dọn dẹp
  • eg: He is cleaning his room.

cooking

(verb) - /ˈkʊkɪŋ/
  • nấu ăn
  • eg: She enjoys cooking for her family.

washing dishes

(verb) - /ˈwɒʃɪŋ dɪʃɪz/
  • rửa chén bát
  • eg: They are washing dishes after dinner.

taking a bath

(verb) - /ˈteɪkɪŋ ə bæθ/
  • tắm
  • eg: He is taking a bath to relax.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.