JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 4 - Unit 5. Animal Friends

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

duck

(noun) - /dʌk/
  • con vịt
  • eg: We saw ducks at the park.

chicken

(noun) - /ˈʧɪkɪn/
  • eg: We had fried chicken for dinner.

cat

(noun) - /kæt/
  • con mèo
  • eg: Her cat is very cute.

cow

(noun) - /kaʊ/
  • con bò
  • eg: The cow is in the field.

goat

(noun) - /ɡoʊt/
  • con dê
  • eg: The goat is eating grass.

lick

(verb) - /lɪk/
  • liếm
  • eg: She licks the ice cream cone.

swim

(verb) - /swɪm/
  • bơi
  • eg: We swam in the lake.

climb

(verb) - /klaɪm/
  • leo trèo
  • eg: They climbed the mountain.

drink

(verb) - /drɪŋk/
  • uống
  • eg: He drank a glass of water.

feed

(verb) - /fiːd/
  • cho ăn
  • eg: She feeds the cat every day.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.