JavaScript is required

Từ Vựng Explore Our World 3 - Unit 7: My Body

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

head

(noun) - /hɛd/
  • cái đầu
  • eg: She nodded her head.

arm

(noun) - /ɑːrm/
  • cánh tay
  • eg: He broke his arm.

hand

(noun) - /hænd/
  • bàn tay
  • eg: Shake hands with him.

leg

(noun) - /lɛɡ/
  • chân
  • eg: My leg is hurting.

foot

(noun) - /fʊt/
  • bàn chân
  • eg: My foot hurts.

curly hair

(noun) - /ˈkɝːli hɛr/
  • tóc xoăn
  • eg: She has beautiful curly hair.

run

(verb) - /rʌn/
  • chạy
  • eg: She runs every morning.

jump

(verb) - /dʒʌmp/
  • nhảy
  • eg: He jumped over the fence.

walk

(verb) - /wɔːk/
  • đi bộ
  • eg: Let's walk to the park.

eye

(noun) - /aɪ/
  • mắt
  • eg: She has beautiful eyes.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.