Từ Vựng Gia Đình Của Bé
Khám phá bộ flashcards "Gia Đình Của Bé" – công cụ học tập thú vị giúp trẻ em mở rộng vốn từ vựng về các thành viên trong gia đình, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu rõ hơn về các mối quan hệ thân thiết.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1558
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
father
(noun) - /ˈfɑːðər/
- bố
- eg: My father is a teacher.
mother
(noun) - /ˈmʌðər/
- mẹ
- eg: My mother is kind.
brother
(noun) - /ˈbrʌðər/
- anh/em trai
- eg: My brother is older than me.
sister
(noun) - /ˈsɪstər/
- chị, em gái
- eg: I have one sister.
grandfather
(noun) - /ˈɡrændˌfɑːðər/
- ông nội/ngoại
- eg: My grandfather is 80 years old.
grandmother
(noun) - /ˈɡrændˌmʌðər/
- bà nội/ngoại
- eg: Her grandmother makes delicious food.
uncle
(noun) - /ˈʌŋkl/
- chú, cậu, bác
- eg: My uncle lives in London.
aunt
(noun) - /ænt/
- cô/dì
- eg: My aunt is visiting us today.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

Các Vấn Đề Sức Khỏe

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
