Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp
Khám phá bộ flashcards Nghề nghiệp Nông nghiệp – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các công việc trong lĩnh vực nông nghiệp, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới nghề nghiệp.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1578
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
beekeeper
- người nuôi ong
cow milker
- người vắt sữa bò
farmer
- nông dân
fisherman
- ngư dân
flower seller
- người bán hoa
gardener
- người làm vườn
rice farmer
- người trồng lúa
woodcutter
- tiều phu
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

Các Vấn Đề Sức Khỏe

Gia Đình Của Bé

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
