JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

beekeeper

  • người nuôi ong

cow milker

  • người vắt sữa bò

farmer

  • nông dân

fisherman

  • ngư dân

flower seller

  • người bán hoa

gardener

  • người làm vườn

rice farmer

  • người trồng lúa

woodcutter

  • tiều phu

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.