Từ Vựng Các Vấn Đề Sức Khỏe
Khám phá bộ flashcards "Các Vấn Đề Sức Khỏe" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các bệnh thường gặp, rèn luyện kỹ năng phát âm chuẩn và tự tin giao tiếp về sức khỏe.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

978
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
headache
(noun) - /ˈhed.eɪk/
- đau đầu
- eg: I have a terrible headache after working all day.
fever
(noun) - /ˈfiːvər/
- sốt
- eg: He has a high fever.
cough
(noun) - /kɑːf/
- ho
- eg: His persistent cough worried his parents.
sore throat
(noun) - /sɔː θrəʊt/
- đau họng
- eg: Drinking warm tea helps with a sore throat.
runny nose
(noun) - /ˈrʌni nəʊz/
- sổ mũi
- eg: His runny nose got worse in the cold weather.
stomachache
(noun) - /ˈstʌm.ək.eɪk/
- đau bụng
- eg: Eating too much junk food gave him a stomachache.
toothache
(noun) - /ˈtuːθeɪk/
- đau răng
- eg: I can’t eat anything because of a toothache.
tiredness
(noun) - /ˈtaɪədnəs/
- mệt mỏi
- eg: He felt tiredness after a long day at work.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

Gia Đình Của Bé

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
