Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Giáo dục và Nghệ thuật
Khám phá bộ flashcards Nghề nghiệp Giáo dục và Nghệ thuật – công cụ học tập thú vị giúp mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh và tiếng Việt, rèn luyện kỹ năng phát âm, đồng thời khám phá thế giới nghề nghiệp đa dạng trong lĩnh vực giáo dục và nghệ thuật.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

7610
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
10 thuật ngữ trong bộ flashcard này
teacher
- giáo viên
singer
- ca sĩ
dancer
- vũ công
artist
- họa sĩ
clown
- chú hề
magician
- nhà ảo thuật
painter
- thợ sơn
writer
- người viết sách
actor
- diễn viên
photographer
- nhiếp ảnh gia
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

Các Vấn Đề Sức Khỏe

Gia Đình Của Bé

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải
