JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

pilot

  • phi công

sailor

  • thủy thủ

bus driver

  • người lái xe buýt

train driver

  • người lái tàu

ship captain

  • thuyền trưởng

delivery man

  • người giao hàng

cyclist

  • người đạp xe

mechanic

  • thợ sửa xe

taxi driver

  • tài xế taxi

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.