Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải
Khám phá bộ flashcards Nghề nghiệp Giao thông vận tải – công cụ học tập thú vị giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về các ngành nghề trong lĩnh vực giao thông, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1699
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
9 thuật ngữ trong bộ flashcard này
pilot
- phi công
sailor
- thủy thủ
bus driver
- người lái xe buýt
train driver
- người lái tàu
ship captain
- thuyền trưởng
delivery man
- người giao hàng
cyclist
- người đạp xe
mechanic
- thợ sửa xe
taxi driver
- tài xế taxi
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

Các Vấn Đề Sức Khỏe

Gia Đình Của Bé

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
