JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

police

  • cảnh sát

fireman

  • lính cứu hỏa

builder

  • thợ xây

postman

  • người đưa thư

guard

  • bảo vệ

lifeguard

  • nhân viên cứu hộ

farmer

  • nông dân

gardener

  • người làm vườn

soldier

  • người lính

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.