JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Thói Quen Tốt

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Wash hands

  • Rửa tay

Say thank you

  • Nói lời cảm ơn

Say sorry

  • Nói lời xin lỗi

Be kind

  • Cư xử tốt

Eat healthy food

  • Ăn thực phẩm lành mạnh

Exercise daily

  • Tập thể dục hàng ngày

Sleep early

  • Ngủ sớm

Read books

  • Đọc sách

Keep things clean

  • Giữ gìn sạch sẽ

Help others

  • Giúp đỡ người khác

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.