Từ Vựng Right On 6 - Unit 3. All About Food
Khám phá bộ flashcards "All About Food" (Chủ Đề Đồ Ăn) từ Right On 6 - Unit 3! Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về các loại thực phẩm như b h quy, m ống, nước ép trái cây, thịt và nhiều hơn nữa. Nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết về ẩm thực một cách thú vị và hiệu quả.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

27916
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
biscuit
(noun) - /ˈbɪskɪt/
- bánh quy
- eg: She ate a chocolate biscuit.
pasta
(noun) - /ˈpɑː.stə/
- mì ống
- eg: Italian restaurants often serve various pasta dishes.
fruit juice
(noun) - /fruːt dʒuːs/
- nước ép trái cây
- eg: Fresh fruit juice is rich in vitamins.
meat
(noun) - /miːt/
- thịt
- eg: I don’t eat meat.
cucumber
(noun) - /ˈkjuː.kʌm.bər/
- dưa leo
- eg: Cucumbers are often eaten in fresh salads.
strawberry
(noun) - /ˈstrɔːˌbɛri/
- quả dâu tây
- eg: I love eating strawberries.
salt
(noun) - /sɔːlt/
- muối
- eg: Add some salt to the soup.
sugar
(noun) - /ˈʃʊɡər/
- đường
- eg: Add sugar to your tea.
pepper
(noun) - /ˈpɛpər/
- hạt tiêu
- eg: Add some pepper to the soup.
bread
(noun) - /brɛd/
- bánh mì
- eg: I eat bread for breakfast.
flour
(noun) - /ˈflaʊər/
- bột mì
- eg: We need flour to bake bread.
butter
(noun) - /ˈbʌtər/
- bơ
- eg: I need some butter for the bread.
yoghurt
(noun) - /ˈjɒɡ.ərt/
- sữa chua
- eg: She eats yoghurt for dessert.
cereal
(noun)
- ngũ cốc
- eg: She has a bowl of cereal for breakfast every day.
chicken
(noun) - /ˈʧɪkɪn/
- gà
- eg: We had fried chicken for dinner.
crisps
(noun) - /krɪsps/
- khoai tây chiên lát mỏng
- eg: He loves eating crisps while watching TV.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment
