Từ Vựng Right On 6 - Unit 2. Every Day
Khám phá bộ flashcards "Right On 6 - Unit 2. Every Day" – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả về các hoạt động hàng ngày và môn học. Giúp mở rộng vốn từ, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thời gian biểu hàng ngày.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

6516
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
have breakfast
(verb) - /hæv ˈbrek.fəst/
- ăn sáng
- eg: Having breakfast is important for a healthy start.
brush my teeth
(verb) - /brʌʃ maɪ tiːθ/
- đánh răng
- eg: I brush my teeth twice a day.
walk to school
(verb) - /wɔːk tuː skuːl/
- đi bộ đến trường
- eg: She walks to school every morning.
come back home
(verb) - /kʌm bæk hoʊm/
- trở về nhà
- eg: He comes back home at 4 PM.
do my homework
(verb) - /duː maɪ ˈhoʊm.wɝːk/
- làm bài tập về nhà
- eg: I do my homework before dinner.
go to basketball practice
(verb) - /ɡoʊ tuː ˈbæs.kɪt.bɔːl ˈpræk.tɪs/
- đi tập bóng rổ
- eg: She goes to basketball practice every afternoon.
watch videos online
(verb) - /wɒtʃ ˈvɪd.i.oʊz ɒnˈlaɪn/
- xem video trực tuyến
- eg: She likes to watch videos online in his free time.
play video games
(verb) - /pleɪ ˈvɪd.i.oʊ ɡeɪmz/
- chơi trò chơi điện tử
- eg: He plays video games before bed.
go to bed
(verb) - /ɡəʊ tuː bed/
- đi ngủ
- eg: He goes to bed at 10 PM every night.
time
(noun) - /taɪm/
- thời gian
- eg: What time is it?
quarter past five
(phrase) - /ˈkwɔː.tər pɑːst faɪv/
- năm giờ mười lăm
- eg: It is a quarter past five now.
math
(noun) - /mæθ/
- toán học
- eg: Math is my favorite subject.
history
(noun) - /ˈhɪstəri/
- lịch sử
- eg: She studies history.
Physical Education (PE)
(noun) - /ˈfɪz.ɪ.kəl ˌed.jʊˈkeɪ.ʃən/
- môn thể dục
- eg: We play football in PE class.
geography
(noun) - /dʒiˈɒɡrəfi/
- địa lý
- eg: He teaches geography.
basketball
(noun) - /ˈbæskɪtˌbɔːl/
- bóng rổ
- eg: He plays basketball every weekend.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment
