Từ Vựng Right On 6 - Starter. Hello
Khám phá bộ flashcards Right On 6 - Starter. Hello – công cụ học từ vựng tiếng Anh hiệu quả với các chủ đề như quốc gia, quốc tịch, thể thao, gia đình, ngoại hình, số đếm, tính cách và nhiều hơn nữa. Giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, cải thiện kỹ năng giao tiếp và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

11716
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
16 thuật ngữ trong bộ flashcard này
countries
(noun) - /ˈkʌn.triz/
- các quốc gia
- eg: There are many countries in the world.
nationalities
(noun) - /ˌnæʃ.əˈnæl.ə.tiz/
- quốc tịch
- eg: There are different nationalities in my class.
sports
(noun) - /spɔːrts/
- thể thao
- eg: Football and basketball are popular sports.
family members
(noun) - /ˈfæm.əl.i ˈmem.bərz/
- thành viên trong gia đình
- eg: There are five family members in my house.
appearance
(noun) - /əˈpɪrəns/
- ngoại hình
- eg: Her appearance changed a lot.
numbers
(noun) - /ˈnʌm.bɚz/
- các con số
- eg: We learn numbers in math class.
character
(noun) - /ˈkærɪktər/
- tính cách
- eg: He has a kind character.
Canada
(proper noun) - /ˈkæn.ə.də/
- Canada
- eg: Canada is a beautiful country.
flag
(noun) - /flæɡ/
- lá cờ
- eg: The national flag is red with a yellow star.
United Kingdom (UK)
(noun) - /juˈnaɪ.tɪd ˈkɪŋ.dəm/
- Vương quốc Anh
- eg: The United Kingdom consists of four countries: England, Scotland, Wales, and Northern Ireland.
Australia
(noun) - /ɒˈstreɪ.li.ə/
- Úc
- eg: She is traveling to Australia.
South Africa
(noun) - /saʊθ ˈæf.rɪ.kə/
- Nam Phi
- eg: South Africa is known for its diverse cultures and wildlife.
America
(noun) - /əˈmɛrɪkə/
- Nước Mỹ
- eg: He is from America.
New Zealand
(noun) - /ˌnjuː ˈziː.lənd/
- New Zealand
- eg: Martin lives in New Zealand.
Brazil
(noun) - /brəˈzɪl/
- Bra-xin
- eg: Brazil is the largest country in South America.
Argentina
(noun) - /ˌɑːr.dʒənˈtiː.nə/
- Ác-hen-ti-na
- eg: Argentina is well known for its tango dance and football.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

Right On 9 - Unit 1: Life - Past And Present

Right On 8 - Unit 6: Space and Technology

Right On 8 - Unit 5: Teenagers' Life

Right On 8 - Unit 4: Culture And Ethnic Groups

Right On 8 - Unit 3: The Environment

Right On 8 - Unit 2: Disasters And Accidents

Right On 8 - Unit 1: City And Countryside

Right On 7 - Unit 6. Be Green

Right On 7 - Unit 5. Travel & Transpotation

Right On 7 - Unit 4. All Thing Hi-tech

Right On 7 - Unit 3. Art & Music

Right On 7 - Unit 2. Fit For Life

Right On 7 - Unit 1. My World

Right On 6 - Unit 6. Entertainment
