JavaScript is required

Từ Vựng Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

tall

(adjective) - /tɔːl/
  • cao
  • eg: He is very tall.

short

(adjective) - /ʃɔːrt/
  • ngắn, thấp
  • eg: This dress is too short.

thin

(adjective) - /θɪn/
  • mỏng, gầy
  • eg: She is very thin.

chubby

(adjective) - /ˈtʃʌbi/
  • mũm mĩm
  • eg: The baby has cute chubby cheeks.

fat

(adjective) - /fæt/
  • béo
  • eg: The cat is very fat.

beautiful

(adjective) - /ˈbjuːtɪfəl/
  • xinh đẹp
  • eg: She is a beautiful woman.

handsome

(adjective) - /ˈhænsəm/
  • đẹp trai
  • eg: He is a handsome actor.

old

(adjective) - /oʊld/
  • cũ, già
  • eg: This book is very old.

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.