Từ Vựng Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình
Khám phá bộ flashcards "Tính Từ Miêu Tả Ngoại Hình" – công cụ học tập hiệu quả giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về ngoại hình, rèn luyện kỹ năng giao tiếp và miêu tả một cách tự tin.
Thẻ từ chuẩn: Mỗi thẻ hiển thị rõ từ vựng kèm phiên âm IPA, giúp bạn phát âm chính xác từ lần đầu.
Định nghĩa & ví dụ: Được giải thích ngắn gọn, dễ hiểu, kèm câu mẫu thực tế với ngữ cảnh rõ ràng.
Âm thanh bản ngữ: Phát âm bởi người bản xứ để bạn luyện nghe và bắt chước chuẩn ngay.
6 chế độ học đa dạng: Giúp tối ưu hóa quá trình ghi nhớ dài hạn và phát âm chuẩn.

1608
1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2
Danh sách từ vựng
8 thuật ngữ trong bộ flashcard này
tall
(adjective) - /tɔːl/
- cao
- eg: He is very tall.
short
(adjective) - /ʃɔːrt/
- ngắn, thấp
- eg: This dress is too short.
thin
(adjective) - /θɪn/
- mỏng, gầy
- eg: She is very thin.
chubby
(adjective) - /ˈtʃʌbi/
- mũm mĩm
- eg: The baby has cute chubby cheeks.
fat
(adjective) - /fæt/
- béo
- eg: The cat is very fat.
beautiful
(adjective) - /ˈbjuːtɪfəl/
- xinh đẹp
- eg: She is a beautiful woman.
handsome
(adjective) - /ˈhænsəm/
- đẹp trai
- eg: He is a handsome actor.
old
(adjective) - /oʊld/
- cũ, già
- eg: This book is very old.
Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.

5 Giác Quan Và Chức Năng

Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

Các Vấn Đề Sức Khỏe

Gia Đình Của Bé

Flashcard Cảm Xúc

Flashcard Các Bộ Phận Trên Khuôn Mặt

Flashcard Thói Quen Tốt

Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

Flashcard Hành Động Cơ Thể

Flashcard Các Bộ Phận Cơ Thể

Flashcard Nghề nghiệp Nông nghiệp

Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

Flashcard Nghề nghiệp Giao thông vận tải

Flashcard Nghề nghiệp Dịch vụ công cộng
