JavaScript is required

Từ Vựng Người Thân Gia Đình Gồm Ai Thế Nhỉ?

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

8 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Baby

(noun) - /ˈbeɪbi/
  • em bé
  • eg: The baby is sleeping.

Son

  • con trai

Daughter

  • con gái

Siblings

  • anh/chị/em ruột

Cousin

  • anh/chị/em họ

Nephew

  • cháu trai

Niece

  • cháu gái

Great-grandparents

  • ông bà cố

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.