JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Nghề nghiệp về Ẩm thực

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

9 thuật ngữ trong bộ flashcard này

chef

  • đầu bếp

baker

  • thợ làm bánh

waiter

  • nhân viên phục vụ bàn

ice cream man

  • người bán kem

butcher

  • người bán thịt

pizza chef

  • người làm bánh pizza

bartender

  • người pha chế đồ uống

barista

  • người pha chế cà phê

cook

  • người nấu ăn

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.