JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Hành Động Cơ Thể

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Walk

  • Đi bộ

Run

  • Chạy

Jump

  • Nhảy

Sit

  • Ngồi

Stand

  • Đứng

Clap

  • Vỗ tay

Wave

  • Vẫy tay

Dance

  • Nhảy múa

Stretch

  • Vươn người

Kick

  • Đá

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.