JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Cảm Xúc

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Happy

  • Hạnh phúc

Sad

  • Buồn

Angry

  • Giận dữ

Excited

  • Hào hứng

Scared

  • Sợ hãi

Surprised

  • Ngạc nhiên

Tired

  • Mệt mỏi

Shy

  • Ngại ngùng

Bored

  • Chán nản

Proud

  • Tự hào

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.