JavaScript is required

Từ Vựng Flashcard Các Trạng Thái Cơ Thể

1Học
2Lật thẻ
3Ghép cặp
4Chọn hình
5Quiz 1
6Quiz 2

Danh sách từ vựng

10 thuật ngữ trong bộ flashcard này

Hungry

  • Đói

Thirsty

  • Khát

Full

  • No

Sleepy

  • Buồn ngủ

Tired

  • Mệt mỏi

Hot

  • Nóng

Cold

  • Lạnh

Sick

  • Bị ốm

Strong

  • Khỏe mạnh

Weak

  • Yếu

Gợi ý: Nhấp vào các chế độ học ở trên để bắt đầu luyện tập với những từ vựng này.