Choose the best option A, B, C or D to complete the sentence
Câu 5 : I took off the shoes before entering the room ______
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Mệnh đề chỉ mục đích
Giải thích:
so that + S + V: để mà …
in order (not) to V: để (không)
so as (not) to V: để (không)
dirty (v): làm bẩn
A sai => so that I didn’t dirty the floor
B, D sai => in order not to dirty the floor
Tạm dịch: Tôi đã cởi giày trước khi vào phòng để không làm bẩn sàn nhà.
Chọn C.
Câu 6 : Mike: “I took a picture of you just now.” – Robert: “Really? I ______ with attention.”
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Thì quá khứ tiếp diễn
Giải thích:
just now = only a short time ago: khoảng thời gian ngắn trước đó
Câu trả lời muốn ám chỉ trực tiếp vào thời gian lúc mà người kia chụp ảnh => thời điểm chính xác, cụ thể trong quá khứ => dùng thì quá khứ tiếp diễn.
Công thức: S + was/were + V-ing
Tạm dịch: Mike: "Tớ vừa chụp một bức ảnh của cậu."
- Robert: "Thật á? Tớ đã không đang chú ý lúc đó."
Chọn C.
Câu 7 : Failure to win the championship will ______ in the dismissal of the coach.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Từ vựng
Giải thích:
happen (v): xảy ra
cause (v): gây ra = result in = lead to
affect (v): tác động đến, ảnh hưởng
Sau chỗ trống có “in” => chọn “result”
Tạm dịch: Không giành được chức vô địch sẽ gây ra việc sa thải huấn luyện viên.
Chọn C.
Câu 8 : He only had time to ______ into the report. He couldn’t read it thoroughly.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
read sth into sth: to think that something means more than it really does (nghĩ rằng điều gì đó có ý nghĩa hơn sự thật ý nghĩa của nó)
dip into sth: to read or watch only parts of something (chỉ đọc hoặc xem các phần của thứ gì đó - xem lướt qua)
break into sth: to enter a building by force; to open a car, etc. by force (vào tòa nhà bằng vũ lực; mở ô tô, v.v. bằng vũ lực – đột nhập)
Tạm dịch: Anh chỉ có thời gian để xem lướt qua báo cáo. Anh ấy không thể đọc kỹ.
Chọn C.
Câu 9 : ____ from school for three weeks, so he is trying his best to catch up with the other students.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Thì hiện tại hoàn thành
Giải thích:
Dấu hiệu: “for three weeks”
Cách dùng: diễn tả sự việc bắt đầu từ quá khứ, kéo dài và để lại kết quả ở hiện tại, thường dùng với “since + mốc thời gian” hoặc “for + khoảng thời gian”.
Cấu trúc: S + have/has (not) + P2 + since + mốc thời gian” / “for + khoảng thời gian”.
Không rút gọn mệnh đề đầu vì mệnh đề sau vẫn còn liên từ “so”.
Tạm dịch: Cậu ấy đã nghỉ học ba tuần, vì vậy cậu đang cố gắng hết sức để bắt kịp các học sinh khác.
Chọn B.
Câu 10 : _____ the whole, Japanese cars are very reliable and breakdowns are rare.
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiKiến thức: Cụm từ
Giải thích: on the whole: considering everything; in general (nhìn chung, nói chung)
Tạm dịch: Nhìn chung, ô tô của Nhật rất đáng tin cậy và rất hiếm khi xảy ra hỏng hóc.
Chọn A.
Đề thi HK2 môn Tiếng Anh 12 năm 2021
Trường THPT Nguyễn Trãi