Find the word that has different stress pattern in each line
Câu 11 : Find the word that has different stress pattern in each line: planet, machine, houseboat, solar
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. planet /'plænit/
B. machine /məˈʃiːn/
C. houseboat /ˈhaʊs.bəʊt/
D. solar /ˈsəʊ.lər/
Đáp án B nhấn âm 2; các đáp án còn lại nhấn âm 1
Chọn B
Câu 12 : Find the word that has different stress pattern in each line: schedule, super, effect, tower
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. schedule /ˈʃedʒ.uːl/
B. super /ˈsuː.pər/
C. effect /ɪˈfekt/
D. tower /'taʊər/
Đáp án C nhấn âm 2; các đáp án còn lại nhấn âm 1
Chọn C
Câu 13 : Find the word that has different stress pattern in each line: symbol, channel, water, repair
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. symbol /ˈsɪm.bəl/
B. channel /ˈtʃæn.əl/
C. water /ˈwɔː.tər/
D. repair /rɪˈpeər/
Đáp án D nhấn âm 2; các đáp án còn lại nhấn âm 1
Chọn D
Câu 14 : Find the word that has different stress pattern in each line: wireless, exchange, pollute, reduce
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. wireless /ˈwaɪə.ləs/
B. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/
C. pollute /pəˈluːt/
D. reduce /rɪˈdʒuːs/
Đáp án A nhấn âm 1; các đáp án còn lại nhấn âm 2
Chọn A
Đề thi HK2 môn Tiếng Anh 6 KNTT năm 2021-2022
Trường THCS Lê Hồng Phong