Which word has stress different from the others?
Câu 15 : Find the word has stress different from the others: permission, persuade, fulfill, tension
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. permission /pəˈmɪʃ.ən/
B. persuade /pəˈsweɪd/
C. fulfill /fʊlˈfɪl/
D. tension /ˈten.ʃən/
Đáp án D nhấn âm thứ 1
Các đáp án còn lại nhấn âm thứ 2
Chọn D
Câu 16 : Find the word has stress different from the others: enthusiastic, confidence, tension, matchmaking
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. enthusiastic /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/
B. confidence /ˈkɒn.fɪ.dəns/
C. tension /ˈten.ʃən/
D. matchmaking /ˈmætʃˌmeɪ.kɪŋ/
Đáp án A nhấn âm thứ 4
Các đáp án còn lại nhấn âm thứ 1
Chọn A
Câu 17 : Find the word has stress different from the others: protective, potential, motivated, priority
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. protective /prəˈtek.tɪv/
B. potential /pəˈten.ʃəl/
C. motivated /ˈməʊ.tɪ.veɪ.tɪd/
D. priority /praɪˈɒr.ə.ti/
Đáp án C nhấn âm thứ 1
Các đáp án còn lại nhấn âm thứ 2
Chọn C
Câu 18 : Find the word has stress different from the others: access, burden, campaign, conflict
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. access /ˈæk.ses/
B. burden /ˈbɜː.dən/
C. campaign /kæmˈpeɪn/
D. conflict /ˈkɒn.flɪkt/
Đáp án C nhấn âm thứ 2
Các đáp án còn lại nhấn âm thứ 1
Chọn C
Câu 19 : Find the word has stress different from the others: charity, attitude, counsellor, disabled
Hãy suy nghĩ và trả lời câu hỏi trước khi xem đáp án
Lời giải:
Báo saiA. charity /ˈtʃær.ə.ti/
B. attitude /ˈæt.ɪ.tʃuːd/
C. counsellor /ˈkaʊn.səl.ər/
D. disabled /dɪˈseɪ.bəld/
Đáp án D nhấn âm thứ 2
Các đáp án còn lại nhấn âm thứ 1
Chọn D
Đề thi HK1 môn Tiếng Anh 11 năm 2022-2023
Trường THPT Nguyễn Hiền