Trắc nghiệm Tính chất cơ bản của phân số Toán Lớp 6
-
Câu 1:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{19}}{{21}} \)?
A. \( \frac{{95}}{{115}}\)
B. \( \frac{{95}}{{105}}\)
C. \( \frac{{110}}{{105}}\)
D. \( \frac{{91 }}{{105}}\)
-
Câu 2:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 7}}{{10}} \)?
A. \(\frac{{ - 56}}{{80}}\)
B. \(\frac{{ - 51}}{{80}}\)
C. \(\frac{{ - 49}}{{80}}\)
D. \(\frac{{ - 64}}{{80}}\)
-
Câu 3:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{15}}{{25}} \)?
A. \( \frac{{34}}{{75}}\)
B. \( \frac{{51}}{{75}}\)
C. \( \frac{{45}}{{75}}\)
D. \( \frac{{22}}{{75}}\)
-
Câu 4:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{7}{{12}} \)?
A. \( \frac{{ - 21}}{{ - 24}}\)
B. \( \frac{{ - 14}}{{ - 24}}\)
C. \( \frac{{ - 37}}{{ - 24}}\)
D. \( \frac{{ - 36}}{{ - 24}}\)
-
Câu 5:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 3}}{{17}}\)?
A. \(\frac{{ - 15}}{{85}}\)
B. \(\frac{{ - 115}}{{85}}\)
C. \(\frac{{ - 2}}{{85}}\)
D. \(\frac{{ - 32}}{{85}}\)
-
Câu 6:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{41}}{{12}}\)?
A. \( \frac{{14}}{{48}}\)
B. \( \frac{{164}}{{48}}\)
C. \( \frac{{96}}{{48}}\)
D. \( \frac{{82}}{{48}}\)
-
Câu 7:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{27}}{7} \)?
A. \( \frac{{71}}{{35}}\)
B. \( \frac{{58}}{{35}}\)
C. \( \frac{{13}}{{35}}\)
D. \( \frac{{135}}{{35}}\)
-
Câu 8:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{\left( { - 12} \right)}}{5} \)?
A. \( \frac{{ - 136}}{{60}}\)
B. \( \frac{{ - 14}}{{60}}\)
C. \( \frac{{ - 127}}{{60}}\)
D. \( \frac{{ - 144}}{{60}}\)
-
Câu 9:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{\left( { - 7} \right)}}{8} \)?
A. \( \frac{{ - 35}}{{40}}\)
B. \( \frac{{ - 72}}{{40}}\)
C. \( \frac{{ - 18}}{{40}}\)
D. \( \frac{{ - 21}}{{40}}\)
-
Câu 10:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{23}}{{11}} \)?
A. \( \frac{{15}}{{55}}\)
B. \( \frac{{115}}{{55}}\)
C. \( \frac{{111}}{{55}}\)
D. \( \frac{{124}}{{55}}\)
-
Câu 11:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{16}}{{25}} \)?
A. \( \frac{{64}}{{110}}\)
B. \( \frac{{31}}{{100}}\)
C. \( \frac{{64}}{{100}}\)
D. \( \frac{{64}}{{10}}\)
-
Câu 12:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{11}}{{17}}\)?
A. \( \frac{{21}}{{153}}\)
B. \( \frac{{88}}{{153}}\)
C. \( \frac{{88}}{{13}}\)
D. \( \frac{{8}}{{15}}\)
-
Câu 13:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{21}}{3} \)?
A. \( \frac{{121}}{{18}}\)
B. \( \frac{{16}}{{18}}\)
C. \( \frac{{130}}{{18}}\)
D. \( \frac{{126}}{{18}}\)
-
Câu 14:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{5}{7}\)?
A. \(\frac{{21}}{{63}}\)
B. \(\frac{{45}}{{63}}\)
C. \(\frac{{33}}{{63}}\)
D. \(\frac{{17}}{{63}}\)
-
Câu 15:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{13}}{{ - 4}} \)?
A. \(\frac{{34}}{{24}}\)
B. \(\frac{{60}}{{24}}\)
C. \(\frac{{31}}{{24}}\)
D. \(\frac{{78}}{{24}}\)
-
Câu 16:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 4}}{3} \)?
A. \( \frac{{ - 20}}{{15}}\)
B. \( \frac{{ - 21}}{{15}}\)
C. \( \frac{{ - 22}}{{15}}\)
D. \( \frac{{ - 23}}{{15}}\)
-
Câu 17:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 3}}{7} \)?
A. \( \frac{{ - 12}}{{63}}\)
B. \( \frac{{ - 21}}{{63}}\)
C. \( \frac{{ - 27}}{{63}}\)
D. \( \frac{{ - 3}}{{6}}\)
-
Câu 18:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{1}{7} \)?
A. \(\frac{{15}}{{10}}\)
B. \(\frac{{35}}{{105}}\)
C. \(\frac{{21}}{{105}}\)
D. \(\frac{{20}}{{105}}\)
-
Câu 19:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{4}{7}\)?
A. \( \frac{{20}}{{35}}\)
B. \( \frac{{15}}{{35}}\)
C. \( \frac{{33}}{{35}}\)
D. \( \frac{{10}}{{35}}\)
-
Câu 20:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 11}}{2}\)?
A. \( \frac{{ - 21}}{{10}}\)
B. \( \frac{{ - 5}}{{10}}\)
C. \( \frac{{ - 12}}{{10}}\)
D. \( \frac{{ - 55}}{{10}}\)
-
Câu 21:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{1}{{ - 2}}\)?
A. \( - \frac{2}{6}\)
B. \( - \frac{1}{6}\)
C. \( - \frac{3}{6}\)
D. \( - \frac{4}{6}\)
-
Câu 22:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{9}{{11}} \)?
A. \( \frac{{12}}{{55}}\)
B. \( \frac{{45}}{{55}}\)
C. \( \frac{{50}}{{55}}\)
D. \( \frac{{49}}{{55}}\)
-
Câu 23:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 3}}{{10}}\)?
A. \( \frac{{ - 6}}{{40}}\)
B. \( \frac{{ - 7}}{{13}}\)
C. \( \frac{{ - 12}}{{40}}\)
D. \( \frac{{ - 7}}{{40}}\)
-
Câu 24:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{12}}{{25}} \)?
A. \( \frac{{12}}{{75}}\)
B. \( \frac{{36}}{{75}}\)
C. \( \frac{{21}}{{75}}\)
D. \( \frac{{17}}{{75}}\)
-
Câu 25:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{4}{9}\)?
A. \(\frac{{ - 1}}{{ - 18}}\)
B. \(\frac{{ 8}}{{ - 18}}\)
C. \(\frac{{ - 2}}{{ - 18}}\)
D. \(\frac{{ - 8}}{{ - 18}}\)
-
Câu 26:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{ - 5}}{3}\)?
A. \( \frac{{ - 25}}{{15}}\)
B. \( \frac{{ - 20}}{{15}}\)
C. \( \frac{{ - 21}}{{15}}\)
D. \( \frac{{ - 5}}{{15}}\)
-
Câu 27:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{6}{7} \)?
A. \( \frac{{21}}{{28}}\)
B. \( \frac{{11}}{{28}}\)
C. \( \frac{{14}}{{28}}\)
D. \( \frac{{24}}{{28}}\)
-
Câu 28:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{3}{7}\)?
A. \(\frac{{12}}{{35}}\)
B. \(\frac{{15}}{{35}}\)
C. \(\frac{{17}}{{35}}\)
D. \(\frac{{21}}{{35}}\)
-
Câu 29:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{1}{4} \)?
A. \(\frac{{12}}{{48}}\)
B. \(\frac{{5}}{{48}}\)
C. \(\frac{{10}}{{48}}\)
D. \(\frac{{12}}{{13}}\)
-
Câu 30:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{9}{8}\)?
A. \(\frac{{14}}{{40}}\)
B. \(\frac{{5}}{{40}}\)
C. \(\frac{{41}}{{40}}\)
D. \(\frac{{45}}{{40}}\)
-
Câu 31:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{4}{{11}}\)?
A. \( \frac{{7}}{{33}}\)
B. \( \frac{{12}}{{33}}\)
C. \( \frac{{12}}{{17}}\)
D. \( \frac{{12}}{{45}}\)
-
Câu 32:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{13}}{{25}}\)?
A. \( \frac{{26}}{{50}}\)
B. \( \frac{{11}}{{50}}\)
C. \( \frac{{26}}{{10}}\)
D. \( \frac{{18}}{{30}}\)
-
Câu 33:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{11}}{7}\)?
A. \( \frac{{7}}{{49}}\)
B. \( \frac{{21}}{{49}}\)
C. \( \frac{{33}}{{49}}\)
D. \( \frac{{77}}{{49}}\)
-
Câu 34:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{{12}}{5} \)?
A. \( \frac{{72}}{{30}}\)
B. \( \frac{{11}}{{30}}\)
C. \( \frac{{18}}{{30}}\)
D. \( \frac{{21}}{{30}}\)
-
Câu 35:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{1}{7} \)?
A. \( \frac{5}{{12}}\)
B. \( \frac{5}{{17}}\)
C. \( \frac{5}{{35}}\)
D. \( \frac{5}{{3}}\)
-
Câu 36:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{3}{4} \)?
A. \( \frac{{18}}{{24}}\)
B. \( \frac{{12}}{{24}}\)
C. \( \frac{{18}}{{10}}\)
D. \( \frac{{9}}{{10}}\)
-
Câu 37:
Phân số nào sau đây bằng với phân số \(\frac{1}{2} \)?
A. \(\frac{5}{{7}}\)
B. \(\frac{5}{{10}}\)
C. \(\frac{6}{{7}}\)
D. \(\frac{5}{{9}}\)
-
Câu 38:
Quy đồng mẫu số hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{{ - 7}}{{20}};\,\,\frac{{ - 11}}{{60}}\,\,và\,\,\frac{9}{{40}} \end{array}\) ta được
A. \(\frac{{ - 14}}{{120}};\frac{{ - 21}}{{120}};\frac{{ 36}}{{120}}\)
B. \(\frac{{ - 14}}{{120}};\frac{{ - 21}}{{120}};\frac{{ 27}}{{120}}\)
C. \(\frac{{ - 42}}{{120}};\frac{{ - 22}}{{120}};\frac{{ 27}}{{120}}\)
D. \(\frac{{ - 14}}{{120}};\frac{{ - 22}}{{120}};\frac{{ 27}}{{120}}\)
-
Câu 39:
Quy đồng mẫu số hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{{ - 4}}{4};\,\,\frac{3}{5}\,\,và\,\,\frac{5}{{ - 6}} \end{array}\) ta được
A. \( \frac{{ - 30}}{{30}}; \frac{{ 5}}{{30}}; \frac{{ - 25}}{{30}}\)
B. \( \frac{{ - 30}}{{30}}; \frac{{ 18}}{{30}}; \frac{{ - 25}}{{30}}\)
C. \( \frac{{ - 30}}{{30}}; \frac{{ 18}}{{30}}; \frac{{ 5}}{{30}}\)
D. \( \frac{{ - 13}}{{30}}; \frac{{ 7}}{{30}}; \frac{{ - 35}}{{30}}\)
-
Câu 40:
Quy đồng mẫu số hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{1}{{15}}\,\,và\,\, - 6 \end{array}\) ta được
A. \(\frac{1}{{15}}\,và\,\frac{-90}{{15}}\)
B. \(\frac{11}{{15}}\,và\,\frac{-90}{{15}}\)
C. \(\frac{1}{{15}}\,và\,\frac{-30}{{15}}\)
D. \(\frac{1}{{15}}\,và\,\frac{-60}{{15}}\)
-
Câu 41:
Quy đồng mẫu số hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{3}{8}\,\,và\,\,\frac{5}{{27}} \end{array}\) ta được
A. \(\frac{{27}}{{216}}\,và\,\frac{{45}}{{216}}\)
B. \(\frac{{13}}{{216}}\,và\,\frac{{45}}{{216}}\)
C. \(\frac{{81}}{{216}}\,và\,\frac{{40}}{{216}}\)
D. \(\frac{{81}}{{24}}\,và\,\frac{{40}}{{24}}\)
-
Câu 42:
Quy đồng hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{{11}}{{30}}\,\,và\,\,\frac{{ - 12}}{{40}} \end{array}\) ta được:
A. \(\frac{{15}}{{30}}\,và\,\frac{{-9}}{{30}}\)
B. \(\frac{{11}}{{30}}\,và\,\frac{{-9}}{{30}}\)
C. \(\frac{{12}}{{30}}\,và\,\frac{{-9}}{{30}}\)
D. \(\frac{{11}}{{30}}\,và\,\frac{{-31}}{{30}}\)
-
Câu 43:
Quy đồng hai phân số \(\begin{array}{l} \frac{1}{{ - 5}}\,\,và\,\,\frac{8}{9} \end{array}\) ta được:
A. \(\frac{{ - 9}}{{45}};\frac{{ 40}}{{45}}\)
B. \(\frac{{ - 9}}{{45}};\frac{{- 40}}{{45}}\)
C. \(\frac{{ - 1}}{{45}};\frac{{ 4}}{{45}}\)
D. \(\frac{{ - 9}}{{15}};\frac{{ 40}}{{15}}\)
-
Câu 44:
Rút gọn phân số \(\frac{{156156}}{{244244}} \) ta được:
A. \( \frac{{39}}{{61}}\)
B. \( \frac{{33}}{{61}}\)
C. \( \frac{{1}}{{4}}\)
D. \( \frac{{17}}{{25}}\)
-
Câu 45:
Ruts gọn phân số \(\frac{{131313}}{{262626}} \) ta được:
A. \( \frac{7}{2}\)
B. \( \frac{5}{2}\)
C. \( \frac{3}{2}\)
D. \( \frac{1}{2}\)
-
Câu 46:
Điền vào chỗ trống: \(420 \mathrm{~g}=\dots \mathrm{~kg}\)
A. \(\frac{33}{50}\)
B. \(\frac{19}{50}\)
C. \(\frac{21}{50}\)
D. \(\frac{7}{50}\)
-
Câu 47:
Điền vào chỗ trống: \(72 \mathrm{~g}=\dots \mathrm{~kg} \)
A. \(\frac{13}{125}\)
B. \(\frac{9}{10}\)
C. \(\frac{9}{25}\)
D. \(\frac{9}{125}\)
-
Câu 48:
Điền vào chỗ trống: \(450 \mathrm{~cm}^{3}=\dots\frac{9}{20} d m^{3} \)
A. \(\frac{9}{20}\)
B. \(\frac{9}{2}\)
C. \(\frac{9}{11}\)
D. \(\frac{9}{10}\)
-
Câu 49:
Điền vào chỗ trống: \(50 \mathrm{~cm}^{3}=\dots d m^{3} \)
A. \(\frac{13}{45}\)
B. \(\frac{1}{20}\)
C. \(\frac{5}{10}\)
D. \(\frac{5}{15}\)
-
Câu 50:
Điền vào chỗ trống: \(63 \mathrm{dm}^{2}=\dots \mathrm{~m}^{2} \)
A. \(\frac{17}{50} \)
B. \(\frac{21}{50} \)
C. \(\frac{63}{10} \)
D. \(\frac{63}{100} \)