Trắc nghiệm Tiêu hóa ở dạ dày Sinh Học Lớp 8
-
Câu 1:
Các tế bào gan đóng vai trò thực bào là
A. tế bào kuffer
B. tế bào tuyến
C. tế bào của Hansen
D. không có tế bào nào trong số này
-
Câu 2:
Các tế bào oxy tiết ra
A. trypsin
B. HCI
C. NaoH
D. pepsin
-
Câu 3:
Succcus ruột được tiết ra bởi
A. Mật Lieberkuhn
B. Peyers
C. Đám rối Auerbach
D. Tuyến Brunner
-
Câu 4:
HCI của dịch vị
A. kích hoạt cả pepsin và ptyalin
B. bất hoạt cả pepsin và ptyalin
C. kích hoạt pepsin và bất hoạt ptyalin
D. kích hoạt ptyalin và bất hoạt pepsin
-
Câu 5:
Mật đóng vai trò là chất kích hoạt enzym nào
A. lipase
B. pepsinogen
C. amylase tuyến tụy
D. trypsinogen
-
Câu 6:
Sự tiết dịch vị được kích thích bởi
A. enterogastrin
B. gastrin
C. cholecstokini
D. không có chất nào trong số này
-
Câu 7:
Cặp nào sau đây là cặp đúng của vị trí tác dụng và cơ chất của rennin?
A. miệng-tinh bột
B. dạ dày-m
C. dạ dày -casein
D. ruột non-casein
-
Câu 8:
Thời kỳ bú mẹ nguyên nhân gây nôn thường gặp nhất là:
A. Viêm phổi
B. Viêm màng não mũ
C. Viêm họng
D. Viêm dạ dày ruột cấp
-
Câu 9:
Hiện nay, nguyên nhân nào hay gặp nhất trong loạn cảm họng:
A. Viêm xoang sau mạn tính
B. Viêm amidan mạn tính
C. Bệnh lý trào ngược dạ dày – thực quản
D. Viêm đa xoang mạn tính
-
Câu 10:
Cái nào sau đây được sản xuất và do tế bào thành tiết ra?
A. Pepsin
B. Enzyme liên kết với glycocalyx của đường viền ruột
C. Lipaza
D. Yếu tố nội tại dạ dày
-
Câu 11:
Chức năng nào sau đây trong tiêu hóa cacbohydrat?
A. Pepsin
B. Enzyme liên kết với glycocalyx của đường viền ruột
C. Lipaza
D. Chylomicron
-
Câu 12:
Điều nào sau đây tạo điều kiện cho hấp thu vitamin B12?
A. Pepsin
B. Enzyme liên kết với glycocalyx của đường viền ruột
C. Lipaza
D. Yếu tố nội tại dạ dày
-
Câu 13:
Cái nào sau đây là đa chức năng protein gắn tế bào sụn vào loại II collagen?
A. Laminin
B. Chất xơ huyết tương
C. Osteonectin
D. Chondronectin
-
Câu 14:
Lisa có vóc dáng nhỏ nhắn và gầy gò. Cô ấy dành những ngày cô ấy ở trong nhà và hiếm khi ăn các sản phẩm từ sữa. Khi cô mang thai ở tuổi 25, cô ấy bị đau lưng và đau chân nghiêm trọng và dịu dàng khi áp lực được áp dụng trên vùng xương trên cơ thể cô. X quang tiết lộ quá nhiều khoáng chất kém xương ở cả hai xương đùi. điều trị có lợi tình trạng của cô ấy liên quan đến vitamin liều cao D, canxi và phốt pho, một chế độ ăn uống tiếp tục sau khi sinh em bé thành công. Điều nào sau đây mô tả bệnh của Lisa?
A. Tạo xương bất toàn
B. Loãng xương
C. Nhuyễn xương
D. Loãng xương
-
Câu 15:
Khoảng gian bào trong tầng gai của biểu bì chứa các tấm chứa lipid không thấm qua nước. Vật liệu này được giải phóng từ
A. hạt keratohyalin.
B. tế bào Langerhans.
C. hạt phủ màng.
D. tuyến bã nhờn.
-
Câu 16:
Điều nào sau đây kích thích sản xuất axit clohydric trong dạ dày? (
A. Somatostatin
B. Gastrin
C. Cholecystokinin
D. Urogastrone
-
Câu 17:
Chất nào sau đây có thể được hấp thụ trực tiếp bởi các tế bào lót bề mặt của dạ dày?
A. Vitamin B12
B. Polysacarit
C. Rượu
D. Chất béo trung tính
-
Câu 18:
Loại tế bào nào sau đây có mặt trong các tuyến vị của dạ dày môn vị?
A. Tế bào cốc
B. Tế bào cổ nhầy
C. Tế bào Paneth
D. Tế bào đáy
-
Câu 19:
Tiêu hóa cơ học bao gồm:
A. Tiêu hóa protein bằng axit clohydric
B. Tái hấp thu nước và khoáng
C. Tiêu hóa protein bằng pepsin
D. Nhu động, hỗ trợ trong việc trộn thức ăn
-
Câu 20:
Tại sao phải tiến hành rửa dạ dày ?
A. thải độc
B. gây nôn
C. để hô hấp tốt hơn
D. ngậm nước trong dạ dày
-
Câu 21:
Việc theo dõi rửa dạ dày được thực hiện như thế nào?
A. Thở không khí trong khi nghe dạ dày
B. Nghe tim
C. Vỗ bụng
D. Siêu âm
-
Câu 22:
Ba tế bào khác nhau được tìm thấy trong dạ dày
A. Tế bào trưởng, tế bào thận, nephron
B. Tế bào thận, tế bào nhầy, tế bào gan
C. Nephron, tế bào gan, tế bào thành
D. Tế bào trưởng, tế bào thành, tế bào nhầy
-
Câu 23:
Độ pH của dạ dày trống rỗng là gì?
A. 0,13
B. 1,3
C. 13
D. 130
-
Câu 24:
Hoàn thành câu bằng cách chọn một trong các thuật ngữ sinh học đã cho. Nếu vết loét tiếp tục và cuối cùng ăn mòn qua thành dạ dày hoặc tá tràng, tình trạng này được gọi là gì?
A. viêm nha chu
B. thủng
C. viêm phúc mạc
D. không có cái nào trong số này
-
Câu 25:
Động vật nguyên sinh sống trong ống tiêu hóa của mối và tiêu hóa Xenlulo mà mối lấy vào là một ví dụ gì?
A. Thuyết hỗ sinh
B. Hội sinh
C. Cạnh tranh
D. Ký sinh
-
Câu 26:
Quá trình tiêu hóa PROTEINS bắt đầu từ người nào sau đây ?
A. ruột non
B. thực quản
C. miệng
D. dạ dày
-
Câu 27:
Dịch tiêu hóa nào có pH nhỏ nhất ?
A. Nước bọt
B. Dịch mật
C. Dịch tụy
D. Dịch vị
-
Câu 28:
Men tiêu hóa sữa của trẻ sơ sinh là gì?
A. Lipase
B. Lactose
C. Rennin
D. Pepsin
-
Câu 29:
Vi khuẩn HP (Helicobacter Pylori) có đặc điểm chính nào?
A. Nó có thể gây ra vết loét hở gọi là loét dạ dày tá tràng ở đường tiêu hóa trên của bạn.
B. Nó có thể gây ung thư dạ dày.
C. Nó có thể được truyền hoặc lây từ người này sang người khác bằng miệng, chẳng hạn như khi hôn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 30:
Tôi có thể làm gì để ngăn ngừa H. pylori?
A. Đảm bảo rằng tất cả thực phẩm bạn ăn đã được làm sạch và nấu chín một cách an toàn.
B. Rửa tay bằng xà phòng và nước.
C. Đảm bảo rằng nước uống của bạn an toàn và sạch sẽ.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 31:
Các biến chứng có thể xảy ra của H. pylori là gì?
A. Một lỗ thủng trên thành dạ dày của bạn
B. Chảy máu khi mạch máu bị mòn
C. Ung thư dạ dày.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 32:
Viêm dạ dày do nhiễm HP được điều trị như thế nào?
A. Thuốc ức chế bơm proton.
B. Thuốc chẹn H-2.
C. Chất bảo vệ niêm mạc dạ dày.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 33:
Nguyên nhân gây nhiễm H. pylori là gì??
A. Uống nước bị nhiễm vi khuẩn
B. Ăn thực phẩm không được làm sạch hoặc nấu chín một cách an toàn
C. Nó cũng có thể lây qua khi tiếp xúc với chất nôn hoặc phân.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 34:
Helicobacter pylori (H. pylori) là gì?
A. Nó có thể làm hỏng mô trong dạ dày và phần đầu tiên của ruột non (tá tràng).
B. Là một loại vi khuẩn lây nhiễm vào dạ dày của bạn.
C. H. pylori tấn công lớp niêm mạc bảo vệ dạ dày của bạn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 35:
Triệu chứng cơn đau của viêm loét dạ dày là gì?
A. Xảy ra vào nửa đêm khi bụng bạn trống rỗng
B. Là một nỗi đau âm ỉ không nguôi ngoai
C. Xảy ra từ 2 đến 3 giờ sau khi bạn ăn
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 36:
Cổ trướng được chẩn đoán như thế nào?
A. Mẫu chất lỏng.
B. Hình ảnh.
C. Cả 2 đều đúng
D. Cả 2 đều sai
-
Câu 37:
Nguyên nhân gây ra cổ trướng là gì?
A. Nguyên nhân phổ biến nhất của cổ trướng là do xơ gan.
B. Các loại ung thư khác nhau cũng có thể gây ra tình trạng này.
C. Cổ trướng cũng có thể do các vấn đề khác như bệnh tim, lọc máu, lượng protein thấp và nhiễm trùng gây ra.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 38:
Sau khi tiến hành nội soi ổ bụng và trở về nhà, 1 tuần sau tôi phải vào viện tái khám gấp. Theo bạn, tôi đã gặp phải vấn đề nào?
A. Đỏ, sưng, chảy máu hoặc dịch tiết khác từ vết mổ
B. Chân bị sưng tấy lên
C. Khó đi tiểu
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 39:
Nội soi ổ bụng không được khuyến khích trong trường hợp nào?
A. Có khối ung thư tiến triển trên thành bụng của bạn
B. Bị bệnh lao lâu năm (mãn tính)
C. Gặp vấn đề về chảy máu, chẳng hạn như số lượng tiểu cầu trong máu thấp (giảm tiểu cầu)
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 40:
Đối với phụ nữ, nội soi phụ khoa có thể được sử dụng để kiểm tra điều gì?
A. Đau vùng chậu và các vấn đề
B. U xơ
C. U nang buồng trứng
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 41:
Nội soi ổ bụng có đặc điểm nào?
A. Nội soi ổ bụng là một thủ tục được sử dụng để kiểm tra các cơ quan trong ổ bụng.
B. Nó có thể kiểm tra các cơ quan vùng chậu của phụ nữ.
C. Một lợi ích của nội soi ổ bụng là nó xâm lấn tối thiểu.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 42:
Tôi rơi vào trường hợp nào dưới đây thì tôi cần tiến hành chụp cắt lớp CT gan và đường mật?
A. Khối u hoặc các tổn thương khác
B. Nhiễm trùng
C. Áp xe (tụ mủ)
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 43:
Chụp cắt lớp vi tính (CT) gan và đường mật là gì?
A. Chụp cắt lớp vi tính (CT) là một loại xét nghiệm hình ảnh. Nó sử dụng tia X và công nghệ máy tính để tạo ra hình ảnh hoặc "lát cắt" của cơ thể.
B. Chụp CT có thể tạo ra hình ảnh chi tiết của bất kỳ bộ phận nào của cơ thể, bao gồm xương, cơ, mỡ, các cơ quan và mạch máu.
C. Chúng chi tiết hơn tia X thông thường.
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 44:
Theo bạn điều gì xảy ra sau khi tôi tiến hành chụp CT vùng bụng?
A. Nếu bạn được tiêm thuốc cản quang qua đường miệng, bạn có thể bị tiêu chảy hoặc táo bón sau khi chụp.
B. Nếu đã sử dụng thuốc cản quang, bạn có thể được theo dõi trong một khoảng thời gian để xem có bất kỳ tác dụng phụ hoặc phản ứng nào với thuốc cản quang hay không.
C. Hãy cho nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn biết nếu bạn nhận thấy bất kỳ cơn đau, mẩn đỏ hoặc sưng tấy nào tại vị trí IV sau khi bạn về nhà.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 45:
Kết quả chụp cắt lớp CT vùng bụng có thể bị sai lệch nếu rơi vào trường hợp nào?
A. Các vật bằng kim loại trong bụng, chẳng hạn như kẹp phẫu thuật
B. Phân hoặc khí trong ruột
C. Bari trong ruột từ một nghiên cứu gần đây về bari
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 46:
Theo bạn khi nào thì chúng ta cần nên tiến hành chụp cắt lớp CT?
A. Khối u hoặc các tổn thương khác
B. Nhiễm trùng
C. Đau bụng không rõ nguyên nhân
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 47:
Chụp cắt lớp vi tính (CT) ổ bụng là gì?
A. Chụp CT cho thấy các chi tiết của xương, cơ, mỡ, mô mềm, các cơ quan và mạch máu.
B. Một chùm tia X di chuyển theo đường tròn xung quanh cơ thể bạn.
C. Chụp CT vùng bụng có thể cho nhiều thông tin chi tiết hơn so với chụp X-quang thông thường.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 48:
Điều gì xảy ra khi siêu âm ổ bụng?
A. Bạn sẽ được yêu cầu loại bỏ mọi quần áo, đồ trang sức hoặc các đồ vật khác có thể cản trở quá trình quét.
B. Một loại gel gốc nước trong suốt sẽ được thoa lên vùng da bụng của bạn.
C. Đầu dò sẽ được ép vào da và di chuyển xung quanh khu vực được nghiên cứu.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 49:
Tôi sắp tiến hành siêu âm ổ bụng, tôi cần làm gì?
A. Bất kỳ sự chuẩn bị nào trước khi kiểm tra, chẳng hạn như nhịn ăn (không ăn) hoặc an thần (sử dụng thuốc để làm bạn buồn ngủ)
B. Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn sẽ giải thích xét nghiệm cho bạn và bạn có thể đặt câu hỏi.
C. Bạn có thể được yêu cầu ký vào một mẫu đơn đồng ý cho phép bạn làm bài kiểm tra.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 50:
Những yếu tố nào có thể làm sai lệch kết quả siêu âm ổ bụng?
A. Béo phì nghiêm trọng
B. Khí đường ruột
C. Có chất lỏng trong dạ dày
D. Cả A và B