Trắc nghiệm Thỏ Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Vai trò của chi trước ở thỏ là?
A. Thăm dò môi trường.
B. Định hướng âm thanh, phát hiện kẻ thù.
C. Đào hang và di chuyển.
D. Bật nhảy xa.
-
Câu 2:
Khi nói về đặc điểm về hệ tiêu hóa của thỏ, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?
1. Thỏ thuộc động vật ăn thực vật kiểu gặm nhấm
2. Có răng cửa sắc, răng hàm kiểu nghiền, thiếu răng nanh
3. Manh tràng ở thỏ rất phát triển
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
-
Câu 3:
Vai trò của manh tràng ở thỏ?
A. Hấp thụ dinh dưỡng.
B. Tiêu hóa chất xơ.
C. Tiêu hóa chất mỡ.
D. Tiêu hóa đạm
-
Câu 4:
Ở thỏ, khoang cơ thể chia thành khoang ngực và khoang bụng nhờ
A. cơ hoành.
B. cơ dọc.
C. cơ chéo.
D. cơ ngang.
-
Câu 5:
Loài thỏ nào trong số những loài thỏ này đang gặp nguy hiểm?
A. Thỏ lùn Hà Lan
B. Thỏ Jack
C. Cottontail phía Đông
D. Thỏ núi lửa
-
Câu 6:
Trong phân loại học, thỏ thuộc họ nào?
A. Leporidae
B. Chordata
C. Lagomorpha
D. Cuniculus
-
Câu 7:
Loại nào sau đây KHÔNG phải là loại thỏ Mini Lop?
A. Lilac Chestnut Agouti
B. Smoke Pearl Steel
C. Tri-colored
D. Sable Chinchilla
-
Câu 8:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một giống thỏ không đủ tiêu chuẩn cụ thể cho American Sable?
A. Hoàn toàn thiếu bóng
B. Thỏ cao tuổi có trọng lượng dưới 8 pound
C. Đôi mắt thiếu ánh hồng ngọc
D. (Các) móng chân không khớp
-
Câu 9:
Giống thỏ nào sau đây KHÔNG có lông ngược?
A. Netherland Dwarf
B. Silver Fox
C. French Lop
D. Standard Chinchilla
-
Câu 10:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là một giống cụ thể không đủ tiêu chuẩn cho thỏ Lilac?
A. (Các) móng chân không khớp
B. (Các) móng chân trắng
C. Chiều dài tai trên 4 inch
D. Những sợi lông trắng lạc chỗ
-
Câu 11:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn chung của thỏ?
A. Ngực hẹp với xương ức nhô ra "V" nổi rõ
B. (Các) móng chân không khớp
C. Tình trạng thịt cực kỳ kém
D. Chảy máu vết loét
-
Câu 12:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn của một giống thỏ cụ thể cho Angora Anh?
A. Điểm trần
B. Lông bình thường ở cả bàn chân sau hoặc chân trước
C. Hoàn toàn không có tóc mái
D. Hoàn toàn không có tua
-
Câu 13:
Điều nào sau đây là một đánh dấu trên thỏ Hà Lan?
A. Cái cổ
B. Sọc lưng
C. Cái cằm
D. Bươm bướm
-
Câu 14:
Loại nào sau đây là nhiều loại của Hà Lan Dwarf?
A. Broken
B. Chocolate Steel
C. Smoke Pearl
D. Copper
-
Câu 15:
Điều nào sau đây KHÔNG phải là tiêu chuẩn cụ thể cho English Spot?
A. Nhiều hơn một điểm đốm ở đầu
B. Gãy cột sống có chiều dài vượt quá 1/4 inch
C. Các đốm trắng ở nửa trên của tai
D. Nhiều hơn một chân có dấu
-
Câu 16:
Giống nào là giống duy nhất không bị loại giống cụ thể?
A. Silver Fox
B. American Sable
C. Florida White
D. Blanc de Hotot
-
Câu 17:
Thỏ dê bắt nguồn từ đâu?
A. Ý
B. Pháp
C. Bỉ
D. Ba Lan
-
Câu 18:
Giống thỏ rex nào nặng nhất?
A. Opossum Rex
B. Astrex
C. Micro Rex
D. Mini Satin Rex
-
Câu 19:
Các giống thỏ Sussex là gì?
A. Đỏ và kem
B. Đen và xanh
C. Vàng và Kem
D. Golden và Lynx
-
Câu 20:
Loài nào trong số những giống thỏ này có nguy cơ bị tuyệt chủng?
A. Kabyle
B. Sussex
C. Alaska
D. German Lop
-
Câu 21:
Thỏ Siberia được lai tạo thành bốn giống. Đó là
A. Đen, Sô cô la, Xanh lam và Tử đinh hương
B. Đen, Nâu, Xanh lam và Tử đinh hương
C. Đen, Xanh lam, Vỏ rùa và Màu nâu vàng
D. Đen, Nâu, Nâu vàng và Opal
-
Câu 22:
Về mặt di truyền, giống thỏ nhà nào thuần nhất trên thế giới?
A. Thỏ đảo Enderby
B. Bauscat
C. Argente Clair
D. ST. Nicholas Blue
-
Câu 23:
Angora Trung Quốc chỉ có một loại. Nó là gì?
A. Màu xanh da trời
B. Màu đen
C. Ruby mắt trắng
D. Mắt xanh da trắng
-
Câu 24:
Giống thỏ nào trong số này từng được Hiệp hội những người nuôi thỏ Hoa Kỳ công nhận?
A. Wheaten
B. Sallander
C. Normand
D. Alaska
-
Câu 25:
Ai đã tạo ra giống thỏ lux (còn gọi là Lynx)?
A. Rudolf Wulf
B. Karl Becker
C. Karl Hoffmans
D. Gunnar Carlsson
-
Câu 26:
Giống thỏ trắng Giza có nguồn gốc từ đâu?
A. Pháp
B. Thụy Điển
C. Ai Cập
D. Trung Quốc
-
Câu 27:
Thiếu nào trong 5 kiểu cơ thể thỏ?
Full-Arch, Semi-Arch, Thương mại, Nhỏ gọn và ___________A. Bán thương mại
B. Bán nhỏ gọn
C. Thịt
D. Hình trụ
-
Câu 28:
Điều gì làm cho một con thỏ Angora English khác với những Angoras khác?
A. nó chỉ có lông len quanh cổ
B. lông của nó che kín mặt nên bạn không thể nhìn thấy
C. nó có một loại cơ thể nhỏ gọn
D. nó không có lông tơ ở chân
-
Câu 29:
Thỏ palomino có giống nào không, và nếu có thì chúng là gì?
A. Có vàng và linh miêu
B. Có kem và vàng
C. Không
D. Có kem và thầu dầu
-
Câu 30:
Thỏ harlequin có hai nhóm nào?
A. Japanese và Waterbug
B. Japaneses và Magpie
C. Waterbug và Châu Âu
D. American và Cherrypie
-
Câu 31:
Thỏ khổng lồ Flemish có trọng lượng tối đa không và nếu có thì nó là bao nhiêu?
A. Có, 13 lbs
B. Có, 15 lbs
C. Có, 20 lbs
D. Không
-
Câu 32:
Chinchillas khổng lồ là một giống thỏ lớn với kiểu cơ thể nửa vòm. Vòm bắt đầu từ đâu cho thỏ chinchilla khổng lồ?
A. ngay sau vai
B. giữa vai
C. ngay sau tai
D. trước vai
-
Câu 33:
Những con thỏ lop được hiển thị như thế nào?
A. phân loại phòng trưng bày
B. phân loại đăng ký
C. độc lập
D. các nhóm
-
Câu 34:
Giống nào có bộ lông đứng?
A. Silver Fox
B. Silver
C. Silver marten
D. Chinchilla tiêu chuẩn
-
Câu 35:
Giống nào có lông len và lông thường?
A. New Zealand
B. Lionhead
C. American Fuzzy Lop
D. Harlequin
-
Câu 36:
Giống chó Lop nhỏ nhất được công nhận là gì?
A. Mini Lop
B. American Fuzzy Lop
C. French Lop
D. Holland Lop
-
Câu 37:
Khi đánh giá một con thỏ, giống thỏ nào được cho nhiều điểm nhất trong các dấu hiệu giống cụ thể của nó?
A. Dwarf Hotot
B. Harlequin
C. Dutch
D. English
-
Câu 38:
Loài nào trong số những giống chó này được gọi là "thỏ đeo mascara"?
A. Dwarf Hotot
B. Mini Lop
C. Silver
D. English
-
Câu 39:
Tên riêng của màu mắt "ruby" theo ARBA là gì?
A. Hồng
B. Đỏ tía
C. Đỏ
D. Ruby là tên riêng
-
Câu 40:
Giống thỏ nào KHÔNG phải là giống thỏ được ARBA công nhận?
A. American Sable
B. Xiêm Phi
C. Bạc
D. Rhinelander
-
Câu 41:
Giống thỏ nào có đôi tai dài nhất?
A. French Lop
B. Polish
C. Checkered Giant
D. English Lop
-
Câu 42:
Thỏ lùn Hà Lan được ARBA chấp nhận là một giống thỏ vào năm nào?
A. 2001
B. 1987
C. 1923
D. 1969
-
Câu 43:
Bệnh malocculusion ở thỏ là gì?
A. Tên khoa học của một loại áp xe
B. Móng chân xoắn
C. Răng không đúng khớp cắn
D. Một trường hợp tồi tệ của con ve lông
-
Câu 44:
Giống thỏ lớn nhất được ARBA công nhận và thường được chấp nhận là giống lớn nhất ở bất kỳ đâu?
A. Rô khổng lồ
B. Flemish khổng lồ
C. Chinchilla khổng lồ
D. Angora khổng lồ
-
Câu 45:
Năm 2016, ARBA đã công nhận giống thỏ gì?
A. The Fluff Cottontail
B. Tan
C. Silver
D. Argente Brun
-
Câu 46:
Theo ARBA, câu nào bị truất quyền thi đấu đối với tất cả các giống?
A. Con thỏ có lông màu trắng đi lạc trong bộ lông màu.
B. Thỏ có dấu hiệu bị cảm.
C. Con thỏ có màu mắt kém.
D. Thỏ quá béo phì hoặc suy dinh dưỡng.
-
Câu 47:
Theo ARBA, điểm nào sau đây là quan trọng nhất trong việc đánh giá chuồng nuôi thỏ thịt?
A. Lông thú
B. Điều kiện
C. Loại thịt
D. Đồng nhất
-
Câu 48:
Thời gian mang thai của hầu hết các giống thỏ rơi vào khoảng nào?
A. 45-50 ngày
B. 14-20 ngày
C. 25-30 ngày
D. 27-31 ngày
-
Câu 49:
Trường hợp nào sau đây không phải là màu mắt tồn tại ở thỏ?
A. Cẩm thạch
B. Màu đỏ
C. Xám xanh
D. Màu xanh da trời
-
Câu 50:
Có bao nhiêu màu mắt ở thỏ, và chúng là gì?
A. Sáu, hồng, cẩm thạch, xanh lam, xanh xám, nâu và đỏ.
B. Năm, đỏ, cẩm thạch, xanh lam, xanh xám và nâu.
C. Bốn màu đỏ, xanh lam, nâu và xanh xám.
D. Năm, hồng, cẩm thạch, xanh lam, xanh xám và nâu.