Trắc nghiệm Phản xạ Sinh Học Lớp 8
-
Câu 1:
Trong một chuyến đi chơi trong ngày cùng gia đình, Louis và cha mẹ của anh ấy đã gặp phải một vụ tai nạn xe hơi khiến anh ấy bị đòn roi rất nặng. Sau chấn thương của sự kiện, Louis luôn phàn nàn về các vấn đề ở cổ, mặc dù các bác sĩ xác nhận rằng không có tổn thương lâu dài nào. Từ văn bản, điều này gợi ý gì về cơn đau mãn tính?
A. Chấn thương của sự kiện đã gây ra những thay đổi lâu dài trong tính cách của Louis, dẫn đến tăng độ nhạy cảm với nỗi đau.
B. Các bác sĩ đa khoa không phù hợp để chẩn đoán các vấn đề liên quan đến đốt sống cổ
C. Louis có khả năng bị viêm màng não mãn tính, dẫn đến đau mãn tính
D. Vì đòn roi của anh ấy không được điều trị kém, Louis bị tổn thương vĩnh viễn đốt sống cổ
-
Câu 2:
Cơn đau mãn tính không chỉ giới hạn ở người lớn; trẻ sơ sinh và trẻ em cũng dễ mắc bệnh. Khiếu nại đau mãn tính phổ biến nhất của trẻ em và thanh thiếu niên là gì?
A. Đau bụng
B. Cơ xương khớp
C. Nhức đầu
D. Đau lưng
-
Câu 3:
Ý nghĩ sống chung với cơn đau mãn tính có thể gây ra các triệu chứng trầm cảm và có thể cản trở phản ứng với thuốc chống trầm cảm. Đồng thời, các triệu chứng trầm cảm giảm dần sau khi điều trị ở những người bị đau mãn tính dẫn đến kết quả điều trị được cải thiện. Điều này gợi ý gì về tâm trạng và kiểm soát cơn đau mãn tính?
A. Thuốc chống trầm cảm ảnh hưởng đến các vùng liên quan đến nỗi đau cả về thể xác và tinh thần
B. Tầm quan trọng của tâm trạng trong việc kiểm soát cơn đau mãn tính
C. Thuốc chống trầm cảm gây ức chế tế bào thần kinh trung gian trong hạch rễ sau của ống sống
D. Đau mãn tính là kết quả của tổn thương dây thần kinh cột sống, trong khi trầm cảm có liên quan đến rối loạn trong não
-
Câu 4:
Mặc dù có một số biện pháp để đánh giá mức độ nghiêm trọng của cơn đau, nhưng công cụ đánh giá nào sau đây đã được chứng minh là một biện pháp đánh giá cơn đau đáng tin cậy?
A. Thang giảm đau thị giác (VPL)
B. Nhiệt kế tương tự trực quan (VAT)
C. Biện pháp chủ quan của đau (SMP)
D. Thang đo Likert đau (PLS)
-
Câu 5:
Có một số vấn đề khác nhau liên quan đến đánh giá đau có giá trị chẩn đoán. Điều nào sau đây không được coi là một trong số họ?
A. Đánh giá chủ quan về cơn đau không nhất quán giữa các cá nhân
B. Đánh giá chủ quan về nỗi đau khác nhau giữa các nền văn hóa
C. Bối cảnh mà cơn đau được đánh giá
D. Khi các cá nhân già đi, họ miễn cưỡng hơn khi nói rằng họ bị đau
-
Câu 6:
Có rất nhiều sự kỳ thị xung quanh những người bị đau mãn tính mặc dù nó phổ biến. Ở Anh, Mỹ và Canada, mức độ phổ biến của chứng đau mãn tính?
A. 10% dân số
B. 2 trên 100.000
C. 20–30% dân số
D. 40% dân số
-
Câu 7:
Emma đang lau cửa sổ trong nhà thì cô ấy bị ngã khỏi thang và bị gãy chân trái. Mặc dù xương đã lành, Emma báo cáo với bác sĩ chỉnh hình rằng cô ấy cảm thấy nhạy cảm hơn ở chân trái, với cảm giác nóng rát lan lên đùi. Bác sĩ có thể sẽ chẩn đoán cô ấy mắc phải tình trạng đau nào sau đây?
A. Hội chứng đau vùng phức hợp
B. Bệnh không dung nạp gắng sức toàn thân
C. Viêm khớp dạng thấp
D. Mất ngủ sau gãy xương
-
Câu 8:
Hudson đang nấu bữa sáng thì quên tắt bếp. Trong lúc dọn dẹp, anh đặt tay lên bề mặt gốm sứ và sức nóng dữ dội khiến anh phải rụt tay lại. Mặc dù chỉ bị bỏng nhẹ, nhưng loại đau đớn nào sau đây mà anh ấy phải chịu đựng?
A. cảm thụ bản thân
B. cảm thụ vĩ mô
C. cảm ứng nhiệt
D. thụ cảm
-
Câu 9:
Mặc dù cơn đau có thể khác nhau và biểu hiện của nó có thể được sử dụng để giúp xác định chẩn đoán cũng như quá trình điều trị và phục hồi, nhưng vẫn còn sự bất đồng về những gì có thể được phân loại là cơn đau. Mặc dù thiếu sự đồng thuận, IASP xem xét một số thuộc tính của nỗi đau. Cái nào sau đây không phải là một trong số chúng?
A. Vùng cơ thể bị ảnh hưởng
B. Phản ứng cảm xúc của người đau khổ
C. Nó kéo dài bao lâu
D. Cường độ và kiểu xuất hiện của nó
-
Câu 10:
Hiệp hội Nghiên cứu Đau Quốc tế (IASP) định nghĩa đau là:
A. Việc kích hoạt các sợi C và Ad ở ngoại vi sau khi tiếp xúc với một kích thích độc hại
B. Tổn thương các đầu dây thần kinh ngoại vi hoặc các khía cạnh của hệ thống cảm giác thân thể
C. Nhận thức tâm lý về một kích thích độc hại, được coi là mối đe dọa đối với bản thân
D. Một trải nghiệm khó chịu về cảm giác và cảm xúc liên quan đến tổn thương mô thực tế hoặc tiềm ẩn, hoặc được mô tả dưới dạng tổn thương đó
-
Câu 11:
Sau khi quá trình mô phỏng được thực hiện, một bác sĩ ung thư bức xạ sẽ lập kế hoạch điều trị cho bạn. Kế hoạch điều trị của bạn sẽ bao gồm điều gì?
A. Loại bức xạ chính xác để sử dụng
B. Làm thế nào nó sẽ được đưa ra
C. Số lần điều trị bạn sẽ nhận được
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 12:
Bức xạ bên trong hay còn gọi là liệu pháp brachytherapy, bức xạ cấy ghép hoặc bức xạ toàn thân. Mô tả nào dưới đây đúng?
A. Nó có thể là hạt hoặc ống phóng xạ được đặt ngay vào hoặc càng gần chỗ ung thư càng tốt.
B. Thuốc phóng xạ có thể được tiêm vào máu của bạn để đi khắp cơ thể và gắn vào và tiêu diệt các tế bào ung thư xương hoặc gan.
C. Hạt phóng xạ có thể được đưa ngay vào khối u để điều trị ung thư tuyến tiền liệt.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 13:
Bức xạ bên ngoài hay còn được hiểu là EBRT, theo bạn mô tả nào dưới đây là chính xác?
A. Các chùm tia thường nhằm vào khối u từ nhiều góc độ khác nhau.
B. Bức xạ có thể ảnh hưởng đến các tế bào bình thường lân cận.
C. Những phương pháp điều trị này không gây tổn thương.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 14:
Xạ trị là phương pháp phổ biến trong điều trị ung thư, theo bạn, điều nào dưới đây là một đề cập đúng?
A. Xạ trị tiêu diệt tế bào ung thư bằng chùm tia X năng lượng cao, tia gamma hoặc các hạt mang điện
B. Bức xạ có thể là phương pháp điều trị duy nhất cần thiết cho một số người
C. Nó cũng có thể được sử dụng để giúp kiểm soát bệnh bằng cách ngăn chặn ung thư phát triển và lây lan
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 15:
Mô tả nào dưới đây là đúng về liệu pháp Cyberknife ?
A. Cyberknife là một cách để điều trị cả khối u là ung thư hoặc không phải ung thư.
B. Nó gửi bức xạ liều cao có mục tiêu tới các khối u.
C. Điều này làm giảm sự tiếp xúc với các mô lành gần đó.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 16:
Bạn biết gì về Liệu pháp vô tuyến trong điều trị ung thư?
A. Điều này sử dụng các kháng thể được gắn thẻ với chất tiêu diệt ung thư
B. Các kháng thể được gắn thẻ này tìm thấy các tế bào khối u và liên kết với chúng
C. Điều này đưa thuốc điều trị ung thư trực tiếp đến mô khối u
D. Tất cả đều đúng
-
Câu 17:
Xạ trị khung 3-D là một liệu pháp như thế nào?
A. Cho phép lập kế hoạch điều trị chính xác hơn.
B. Cho phép lập kế hoạch điều trị chi phí rẻ hơn.
C. Cho phép lập kế hoạch điều trị nhanh chóng hơn.
D. Tất cả đều đúng.
-
Câu 18:
Tuổi thường mắc bệnh viêm màng não nhất là từ hai tháng đến hai tuổi. Dấu hiệu nào sau đây không phải là triệu chứng của bệnh viêm màng não ở lứa tuổi này?
A. sốt
B. nôn mửa
C. buồn ngủ quá mức
D. tầm nhìn kém
-
Câu 19:
Khi được một tuổi, hầu hết các em bé đều có thể làm được việc nào trong số này?
A. xác định hai đến ba màu theo tên
B. đi bộ có vịn
C. sử dụng câu bốn và năm từ
D. tự đánh răng
-
Câu 20:
Nếu con bạn thức dậy vào nửa đêm với tiếng ho giống như tiếng hải cẩu sủa, rất có thể con bạn đã:
A. croup
B. RSV
C. ho gà
D. viêm phổi
-
Câu 21:
Tình trạng nào sau đây không liên quan đến tăng nguy cơ SIDS (Hội chứng đột tử ở trẻ sơ sinh)?
A. có đèn ngủ trong phòng
B. cúi mặt ngủ
C. tiếp xúc với khói thuốc lá
D. ngủ trên bề mặt mềm mại
-
Câu 22:
Điều nào sau đây sẽ dẫn đến điểm Apgar thấp hơn?
A. không có trương lực cơ
B. nhịp tim lớn hơn 100 nhịp mỗi phút
C. cơ thể và các chi màu hồng
D. kéo ra xa, hắt hơi hoặc ho khi bị kích thích
-
Câu 23:
Điều nào trong số này không phải là triệu chứng của hội chứng nghiện rượu thai kỳi?
A. chậm phát triển
B. mù lòa
C. khuyết tật tim bẩm sinh
D. tăng trưởng kém
-
Câu 24:
Thị giác đầy đủ màu sắc không phát triển cho đến khoảng bốn đến bảy tháng tuổi. Tại sao vậy?
A. Các que ở mắt chưa phát triển đầy đủ khi mới sinh.
B. Các tế bào hình nón không phát triển đầy đủ cho đến khoảng bốn tháng.
C. Thủy tinh thể không hoàn toàn rõ ràng khi mới sinh.
D. Võng mạc bị bong ra một phần trong vài tháng đầu đời.
-
Câu 25:
Điều nào trong số này không tiềm ẩn nguy cơ sinh non?
A. mù lòa
B. bại não
C. trí thông minh thấp
D. vẹo cột sống
-
Câu 26:
Các bác sĩ nhi khoa khuyên bạn nên bắt đầu ăn thức ăn đặc với thức ăn ít gây dị ứng nhất, đó là:
A. trứng
B. ngũ cốc gạo
C. bơ đậu phộng
D. đậu Hà Lan
-
Câu 27:
Sự hiểu biết về sự phát triển vận động và xã hội là quan trọng đối với những người làm việc với trẻ em trong những năm đầu tiên, chẳng hạn như giáo viên, bác sĩ, y tá, cố vấn và nhà tâm lý học. Công cụ nào trong số này được những người như vậy sử dụng để ghi lại, ở thì hiện tại, mọi hành động của một đứa trẻ cụ thể trong một khoảng thời gian liên tục, nhằm hiểu rõ hơn về một khía cạnh của sự phát triển vận động hoặc xã hội của đứa trẻ đó?
A. Bản ghi lấy mẫu sự kiện
B. Danh mục
C. Bản ghi đang chạy
D. Ghi chép giai thoại
-
Câu 28:
Thành phần nào không phải là thành phần của vận động trong thời thơ ấu và sau này?
A. Tốc độ
B. Uyển chuyển
C. Linh hoạt
D. Thăng bằng
-
Câu 29:
Đối với nhiều trẻ em, việc bị cha mẹ hoặc người lớn khác lạm dụng trong những năm đầu đời có thể dẫn đến các vấn đề về phát triển, cả về kỹ năng vận động và xã hội. Hình thức lạm dụng hoặc bỏ mặc nào xảy ra khi người lớn không đáp ứng đầy đủ nhu cầu về tình cảm và tình yêu thương của trẻ em?
A. Bỏ mặc cảm xúc
B. Bỏ mặc thể chất
C. Lạm dụng thể chất
D. Lạm dụng tâm lý
-
Câu 30:
Khi xác định những cảm xúc mà một đứa trẻ sơ sinh (dưới hai tuổi) trải qua, yếu tố chính mà các nhà nghiên cứu phụ thuộc vào là gì?
A. Nét mặt
B. Diễn giải của mẹ
C. Lời nói
D. Ngôn ngữ cơ thể
-
Câu 31:
Kỹ năng vận động thô nào sau đây là một ví dụ về thao tác, được định nghĩa trong ngữ cảnh này là sử dụng tay và / hoặc chân?
A. Đá
B. Nhảy
C. Bò
D. Đi
-
Câu 32:
Nhà nghiên cứu phát triển trẻ em đã xây dựng theo nguyên tắc nào của lý thuyết văn hóa xã hội?
A. Bowlby
B. Vygotsky
C. Piaget
D. Bronfenbrenner
-
Câu 33:
Kiểu cầm nắm đầu tiên (để cầm bút chì và các dụng cụ khác) mà trẻ em thường phát triển là gì?
A. Nắm chặt ngón trỏ
B. Nắm chặt chân
C. Nắm lấy gọng kiềm
D. Nắm chặt lòng bàn tay
-
Câu 34:
Sự gắn bó, mối quan hệ chặt chẽ và an toàn mà một đứa trẻ có được với những người quan trọng trong cuộc sống của chúng, là một chỉ số quan trọng cho sự phát triển xã hội sau này. Một đứa trẻ trở nên khó chịu khi cha mẹ hoặc những người thân thiết khác rời bỏ chúng có thể đang ở trong giai đoạn gắn bó nào?
A. Hình thành mối quan hệ có đi có lại
B. Sự gắn bó rõ ràng
C. Sự gắn bó ban đầu
D. Sự gắn bó trong thai kỳ
-
Câu 35:
Phản xạ nào không phải là phản xạ tự động xảy ra ở trẻ sơ sinh?
A. Bú mẹ
B. Khóc
C. Moro
D. Cephalocaudal
-
Câu 36:
Moxabcharge (theo cách viết chính tả là moxibcharge) là ứng dụng đun nóng của loại thảo mộc nào?
A. Gỗ đàn hương (Santalum album)
B. Cây hoắc hương (Pogostemon cablin)
C. Gừng tươi (Zingiber officianale)
D. Ngải cứu (Artemisia vulgaris)
-
Câu 37:
Công dụng nào sau đây không phải là công dụng phổ biến đối với khoai tây?
A. điều trị giãn tĩnh mạch
B. thuốc chữa bệnh gan
C. thuốc đắp
D. bỏng
-
Câu 38:
Hệ thống phân phối thuốc thảo dược thường không bao gồm hệ thống nào trong số này?
A. hít hơi nước
B. cồn thuốc
C. ống tiêm dưới da
D. trà
-
Câu 39:
Cách đối phó với căng thẳng bao gồm những cách nào sau đây?
A. châm cứu
B. thiền
C. phản hồi sinh học
D. tất cả đều đúng
-
Câu 40:
Chất nào sau đây được dùng để khử trùng và là một phương thuốc dân gian chữa cảm lạnh và cúm?
A. Bia
B. Nước muối
C. Rượu gạo
D. Giấm
-
Câu 41:
Y học cổ truyền Trung Quốc dựa trên các nguyên tắc của tôn giáo nào?
A. đạo giáo
B. đạo Hồi
C. đạo Phật
D. Nho giáo
-
Câu 42:
Người Quảng Đông nói riêng là những người rất tin tưởng vào giá trị dược liệu của món súp. Món súp nào sau đây đặc biệt tốt cho bà mẹ đang cho con bú?
A. Súp gà đen
B. Súp gan và cải bó xôi
C. Canh óc heo
D. Canh đu đủ cá
-
Câu 43:
Các thức ăn rắn, theo một số hình thức, KHÔNG được cho là tốt cho?
A. Sự mạnh mẽ
B. Viêm khớp
C. Bệnh đau răng
D. Gan
-
Câu 44:
Phương pháp dân gian nào sau đây là phương pháp chữa cảm lạnh thông thường?
A. Coca-cola nóng và gừng
B. Nước cam
C. Trà nhân sâm
D. Nước xoài, nước cốt dừa và dầu ếch tuyết.
-
Câu 45:
Bộ môn Châm cứu khoảng bao nhiêu tuổi?
A. 1500 tuổi
B. 2000 tuổi
C. 500 tuổi
D. 1000 tuổi
-
Câu 46:
Ngành y học thay thế nào được cho là nguyên nhân dẫn đến sự gia tăng lao động trẻ em ở các nước như Brazil và Madagascar?
A. Liệu pháp tiêm ngoài sọ
B. Đồ họa
C. Liệu pháp nước tiểu
D. Tinh thể chữa bệnh
-
Câu 47:
Những người thực hành y học thay thế nào sử dụng tinh dầu để cải thiện thể chất?
A. Apitherapy
B. Liệu pháp hương thơm
C. Trị liệu bằng sắc ký
D. Balneotherapy
-
Câu 48:
Hệ thống y học thay thế, Ayurveda bắt nguồn từ khu vực nào trên thế giới?
A. Châu Úc
B. Hy Lạp
C. Trung Quốc
D. Ấn Độ
-
Câu 49:
Những người theo dõi y học thay thế nào tin rằng bệnh có thể được chẩn đoán và điều trị bằng cách áp dụng bức xạ điện từ như sóng vô tuyến, vào cơ thể?
A. Phong thủy
B. Radionics
C. Dianetics
D. Động học ứng dụng
-
Câu 50:
Các nhà thực hành về vi lượng đồng căn tin vào "similia similibus Curentur", tạm dịch là cái nào trong số này?
A. Lợi ích của dầu rắn
B. Lấy độc trị độc
C. Chữa bệnh và chăm sóc
D. Mùi hương, cảm giác, thay đổi