Trắc nghiệm Đa dạng và vai trò của lớp Giáp xác Sinh Học Lớp 7
-
Câu 1:
Có bao nhiêu ý dưới đây là ý nghĩa thực tiễn của Giáp xác?
1. Là thức ăn của cá và người.
2. Là loại thủy sản xuất khẩu hàng đầu.
3. Một số có hại cho giao thông thủy và kí sinh gây hại cá.
A. 2
B. 1
C. 3
D. 0
-
Câu 2:
Loài cua này xuất hiện với số lượng lớn ở Galapagos. Tên của nó là gì?
A. Cindy tốc ký
B. Sally Lightfoot
C. Sandy Longnose
D. Sophie Allthumbs
-
Câu 3:
Con cua nào có chiều rộng chưa đến nửa inch?
A. Cua đậu
B. Cua sứ
C. Cua lột
D. Cua Squat
-
Câu 4:
Chất chống oxy hóa nào tạo ra màu đỏ của cua và tôm hùm?
A. Đỏ
B. Astaxanthin
C. Beta caroten
D. Vitamin A
-
Câu 5:
Tên khác của tôm hùm 'langostino' là gì?
A. Tôm hùm ngồi xổm
B. Crawdad
C. Tôm hùm maine
D. Tôm đá
-
Câu 6:
Cua ẩn cư thuộc siêu họ Paguroidea. Hầu hết mang vỏ động vật chân bụng bên mình. Có bao nhiêu loài được biết đến?
A. 100
B. 1100
C. 500
D. 10.000
-
Câu 7:
Nguyên liệu chính tạo nên bộ xương ngoài của cua là gì?
A. Silica
B. Canxi cacbonat
C. Astaxanthin
D. Titan
-
Câu 8:
Động vật chân đốt sống trên cạn lớn nhất trên thế giới là gì?
A. Cua dừa
B. Bọ cạp
C. Ba ba
D. Tôm Jumbo
-
Câu 9:
Con cua lớn nhất trên trái đất là gì?
A. Cua tuyết
B. Cua hoàng đế Alaska
C. Cua nâu
D. Cua nhện Nhật Bản
-
Câu 10:
Bạn có khả năng sẽ sử dụng cái nào trong số này để làm mồi bắt cua?
A. Bánh hamburger
B. Gà
C. Thịt ba rọi
D. Bánh Nachos
-
Câu 11:
Loài cua nào sống trên các lỗ thông nhiệt thủy ở độ sâu tới 7.200 feet?
A. Cua xanh
B. Cua lột
C. Cua hoàng đế Alaska
D. Cua Yeti
-
Câu 12:
Các loài giáp xác thực hiện chức năng gì đối với môi trường chung của địa phương?
A. Chúng giúp duy trì cân bằng pH chính xác của nước
B. Duy trì vệ sinh của nước
C. Chúng chỉ ra sức khỏe của hệ sinh thái
D. Rất ít
-
Câu 13:
Loài daphnia hữu ích nhất đối với con người như thế nào?
A. Kiểm tra độc chất
B. Không sử dụng gì cả
C. Đồ ăn
D. Dược phẩm
-
Câu 14:
Làm thế nào để các loài giáp xác non phát triển?
A. Thay da định kỳ
B. Trải qua quá trình biến thái
C. Dần dần
D. Không phát triển
-
Câu 15:
Loài nào sau đây không phải là loài giáp xác?
A. Matsuda
B. Pulex
C. Minnehaha
D. Umbra
-
Câu 16:
Chức năng chính của chân của daphnia là gì?
A. Chúng là loài thú có ít chức năng
B. Bơi lội
C. Ăn
D. Bò khi ra khỏi nước
-
Câu 17:
Các bộ phận phụ nào chủ yếu sử dụng để bơi?
A. Râu đầu tiên
B. Chân sau
C. Chân trước
D. Râu thứ hai
-
Câu 18:
Điều gì khiến daphnia có tên gọi chung là 'bọ chét nước'?
A. Chúng có liên quan trực tiếp đến bọ chét
B. Chúng trông giống như bọ chét
C. Chúng cắn các động vật khác
D. Cách chúng bơi
-
Câu 19:
Chúng ta đều biết cá ăn giáp xác, nhưng giáp xác ăn gì?
A. Sinh vật phù du
B. Chỉ thực vật
C. Các loài giáp xác khác
D. Thực vật và động vật
-
Câu 20:
Daphnia thường được nhìn thấy trong các đám đông lớn, nhưng làm thế nào để chúng sinh sản thành công?
A. Hữu tính và vô tính
B. Vô tính
C. Hữu tính
D. Nhân bản
-
Câu 21:
Đầu tiên, chúng ta hãy xem nơi daphnia phù hợp với giới động vật. Chúng có quan hệ họ hàng gần với động vật nào nhất?
A. Nhện
B. Côn trùng
C. Tôm ngâm nước muối
D. Cua
-
Câu 22:
Ghẹ trang trí là nguồn thức ăn quan trọng của loài cá nào trong số các loài cá này?
A. Cá voi
B. Croakers và cabezon
C. Cá mập
D. Cá ngừ và cá tầm
-
Câu 23:
Cua trang trí thuộc họ cua nào?
A. Portunidae (cua bơi)
B. Grapsidae (cua biển)
C. Cancridae (cua ăn được)
D. Majidae (cua nhện)
-
Câu 24:
Có nhiều loại cua, nhưng loại nào là họ hàng của cua trang trí?
A. Cua cừu
B. Cua tảo bẹ
C. Cua Dungeness
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 25:
Một cái tên phổ biến khác mà cua trang trí là?
A. Con cua trang trí duyên dáng
B. Cua nhện hình bầu dục
C. Cua xốp
D. Cua thô
-
Câu 26:
Cua trang trí có thể được tìm thấy ở loại môi trường sống nào?
A. Giữa các rạn san hô
B. Thường ở trong hoặc xung quanh các trường cá
C. Trong các hồ và suối nước ngọt
D. Thường là rong biển ở vùng bãi triều và vùng nước dưới triều
-
Câu 27:
Cua trang trí được biết đến với thói quen trang trí cho mình bằng các mảnh rong biển, hydrô-xit, bọt biển và các mảnh vụn vùng triều khác. Làm thế nào điều này được hoàn thành?
A. Sử dụng dầu từ cá
B. Sử dụng một chất giống như keo được tiết ra từ miệng
C. Sử dụng chất nhờn tiết ra từ ống dẫn nước mắt của cua
D. Bằng cách biến cát đại dương thành một chất giống như keo dính
-
Câu 28:
Con cua trang trí có các dải màu xen kẽ trên chân của nó. Các dải này có màu gì?
A. Đen và trắng
B. Xanh trắng
C. Đỏ và trắng
D. Vàng và đỏ
-
Câu 29:
Tên khoa học của cua trang trí là gì?
A. Plagusia chabrus
B. Mictyris Platycheles
C. Ovalipes australiensis
D. Oregonia gracilis
-
Câu 30:
Cua xanh trải qua mùa đông như thế nào?
A. Giống như cách họ trải qua mùa hè - ăn uống, bơi lội và véo von.
B. Chúng di cư đến những vùng nước ấm hơn.
C. Chúng vùi mình trong bùn và chờ nhiệt độ ấm hơn.
D. Chúng giao phối và sinh sản.
-
Câu 31:
Làm thế nào để xác định được cua xanh đực (jimmies) và cua xanh cái (sooks)?
A. Không có cách nào để phân biệt giới tính trừ khi bạn mở vỏ của chúng.
B. Con cái chỉ có tám chân
C. Các "tạp dề" ở mặt dưới của cua có nhiều hình dạng khác nhau
D. Con cái có ít răng trước bên trên mai hơn con đực.
-
Câu 32:
Một con cua xanh bình thường có bao nhiêu phần phụ, bao gồm cả càng và càng lưng?
A. Mười hai
B. Sáu
C. Mười
D. Tám
-
Câu 33:
Old Bay đã là một mặt hàng chủ yếu của Maryland trong suốt thời gian dài như cua. Sự pha trộn độc đáo của các loại gia vị được thêm vào cua hấp trong và sau khi nấu. Gia vị nào KHÔNG được tìm thấy ở Old Bay?
A. Mù tạc
B. Gừng
C. Tỏi
D. Quế
-
Câu 34:
Điều gì có nghĩa là nếu có một chấm màu hồng trên vây sau của một con cua?
A. Cua đã giao phối và sẵn sàng đẻ trứng.
B. Cua sẽ lột xác sau khoảng một tuần.
C. Cua được đánh dấu bởi những người khảo sát và không nên thu hoạch.
D. Loài cua này không phải là cua xanh mà là loài họ hàng châu Á được đưa vào vịnh Chesapeake.
-
Câu 35:
Con cua xanh lớn nhất được ghi nhận ở Maryland từ đầu này đến đầu kia của mai là bao nhiêu?
A. Chín inch
B. Sáu inch
C. Ba bàn chân
D. Hai bàn chân
-
Câu 36:
Câu nào không phải là thuật ngữ chỉ loài cua ăn được?
A. Softshells
B. Papershells
C. Buckshells
D. Peelers
-
Câu 37:
Tên Latinh của loài cua xanh là "Callinectes sapidus", có nghĩa là gì?
A. "Người nhặt rác có vỏ cứng"
B. "Người ở dưới đáy hung tợn"
C. "Vận động viên bơi lội xinh đẹp tuyệt vời"
D. "Loài giáp xác đang bơi có tính chất ăn thịt"
-
Câu 38:
Cua xanh, trong khi là món khoái khẩu của người dân Maryland, thực sự phổ biến dọc theo bờ biển Bắc Mỹ, từ xa về phía bắc như Massachusetts đến xa về phía nam và phía tây như Texas. Khu vực nào sản xuất trên 50% sản lượng cua xanh hàng năm?
A. Vịnh Mexico
B. Vịnh Delaware
C. Đại Tây Dương
D. Vịnh Chesapeake
-
Câu 39:
Thức ăn của cua ẩn sĩ nuôi nhốt nên được phục vụ bằng gì?
A. Vỏ bọc
B. Cốc thủy tinh
C. Gỗ
D. Cục đá
-
Câu 40:
Hải quỳ làm gì đối với những con cua ẩn cư?
A. Làm vướng chân họ
B. Đốt họ
C. Sống trên vỏ của chúng
D. Cạnh tranh về thức ăn
-
Câu 41:
Kể cả các càng, cua ẩn cư có bao nhiêu chân?
A. 8
B. 12
C. 6
D. 10
-
Câu 42:
Cái gọng kìm của cua đôi khi được gọi là gì?
A. Killepod
B. "Ngón tay"
C. Móng vuốt phòng thủ
D. Càng
-
Câu 43:
Cua ẩn cư thuộc phân ngành khoa học nào?
A. Giáp xác
B. Đa hình
C. Arachnida
D. Về đêm
-
Câu 44:
Một con cua ẩn cư trong tự nhiên ăn ...
A. Lá và tán lá
B. Thịt thối rữa
C. Sinh vật phù du
D. Tất cả những thứ ở đây
-
Câu 45:
Một con cua ẩn cư ra khỏi vỏ giống cái gì nhất?
A. Tôm hùm
B. Một con ốc sên
C. Một con nhện
D. Một con cá ngựa
-
Câu 46:
Cách cầm cua kín đáo đúng cách là gì?
A. Trên một lòng bàn tay phẳng
B. Bằng gọng kìm lớn của nó
C. Bởi mặt sau của vỏ
D. Sử dụng một công cụ
-
Câu 47:
Có thể nuôi cua ẩn trong điều kiện nuôi nhốt không?
A. Chỉ có màu trắng
B. Chỉ với mô phỏng thủy triều
C. Điều đó là không thể
D. Chỉ ở nhiệt độ trên 80'F
-
Câu 48:
Tôm hùm châu Âu có tên khoa học là Homarus gammarus. Tên khoa học của tôm hùm Mỹ là gì?
A. Homarus americanus
B. Homarus caribbeanicus
C. Homarus pacificus
D. Homarus atlantica
-
Câu 49:
Cua nhện được đặt tên như vậy vì chúng có 8 chân dài, và đặc biệt, móng vuốt của chúng không lớn như các loài cua khác. Do đó, ở dưới nước, chúng thường giống nhện. Đại khái là hình dạng vỏ của chúng?
A. Lục giác
B. Tam giác
C. Tứ giác
D. Tròn
-
Câu 50:
Dữ kiện nào sau đây là đúng về loài cua lột (Corystes cassivelaunus)?
A. Chúng chiếm giữ vỏ nháy mắt và váng sữa giống như những con cua ẩn cư
B. Hai chiếc râu giữa hai mắt được cải tiến thành ống để chúng có thể hít nước biển và thở
C. Vỏ của chúng (carapaces) có thể phát triển chiều rộng hơn 20cm
D. Chúng đào sâu xuống cát