Trả lương người lao động dựa trên mức lương thời gian và thời gian làm việc thực tế của
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Hình thức trả lương theo thời gian là hình thức trả lương cho người lao động căn cứ vào mức lương theo thời gian (tháng, tuần, ngày, giờ) và số thời gian làm việc thực tế của họ. Trong các đáp án trên, chỉ có phương án A (Thời gian) là phù hợp với định nghĩa này.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trả lương khoán là hình thức trả lương mà người lao động được trả một khoản tiền cố định cho một khối lượng công việc nhất định, không phụ thuộc vào thời gian hoàn thành. Hình thức này phù hợp với những công việc khó giao chi tiết mà phải giao cả khối lượng công việc, bởi vì nó khuyến khích người lao động tự chủ và chịu trách nhiệm về kết quả công việc của mình.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Trả lương thời gian: Dựa trên thời gian làm việc, không phù hợp khi cần giao cả khối lượng công việc.
* Trả lương sản phẩm: Dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành, phù hợp với công việc có thể đo lường sản phẩm cụ thể.
* Trả lương hỗn hợp: Là sự kết hợp của các hình thức trả lương khác, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này.
Các lựa chọn khác không phù hợp vì:
* Trả lương thời gian: Dựa trên thời gian làm việc, không phù hợp khi cần giao cả khối lượng công việc.
* Trả lương sản phẩm: Dựa trên số lượng sản phẩm hoàn thành, phù hợp với công việc có thể đo lường sản phẩm cụ thể.
* Trả lương hỗn hợp: Là sự kết hợp của các hình thức trả lương khác, nhưng không phải là lựa chọn tối ưu nhất trong trường hợp này.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phương án trả lương theo sản phẩm (TLsp = ĐGsp x Qtt) có ưu điểm chính là khuyến khích công nhân tăng năng suất lao động để tăng thu nhập. Do đó, nó nâng cao tính tự chủ của người lao động. Các yếu tố như bảo dưỡng máy móc và tiết kiệm vật tư không trực tiếp được khuyến khích bằng công thức này.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Đáp án đúng là C. Hệ số tham gia lao động, quỹ tiền lương tháng và hệ số hoàn thành sản xuất kinh doanh của đơn vị.
Giải thích:
Để tính tiền lương của từng người lao động theo hệ số tham gia lao động một cách chính xác và công bằng, cần xem xét các yếu tố sau:
* Hệ số tham gia lao động (HTLĐ): Phản ánh mức độ đóng góp thực tế của từng cá nhân vào công việc chung. Người có HTLĐ cao hơn sẽ được trả lương cao hơn.
* Quỹ tiền lương tháng: Tổng số tiền mà đơn vị có thể dùng để trả lương cho toàn bộ nhân viên trong tháng.
* Hệ số hoàn thành sản xuất kinh doanh của đơn vị: Thể hiện hiệu quả hoạt động của đơn vị. Nếu đơn vị hoạt động tốt, quỹ tiền lương thường sẽ cao hơn, và ngược lại.
Việc kết hợp cả ba yếu tố này giúp đảm bảo rằng tiền lương được phân phối một cách công bằng, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và đóng góp vào sự phát triển của đơn vị. Các yếu tố khác như mức lương theo vị trí, dù quan trọng, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc điều chỉnh theo hệ số tham gia lao động.
Giải thích:
Để tính tiền lương của từng người lao động theo hệ số tham gia lao động một cách chính xác và công bằng, cần xem xét các yếu tố sau:
* Hệ số tham gia lao động (HTLĐ): Phản ánh mức độ đóng góp thực tế của từng cá nhân vào công việc chung. Người có HTLĐ cao hơn sẽ được trả lương cao hơn.
* Quỹ tiền lương tháng: Tổng số tiền mà đơn vị có thể dùng để trả lương cho toàn bộ nhân viên trong tháng.
* Hệ số hoàn thành sản xuất kinh doanh của đơn vị: Thể hiện hiệu quả hoạt động của đơn vị. Nếu đơn vị hoạt động tốt, quỹ tiền lương thường sẽ cao hơn, và ngược lại.
Việc kết hợp cả ba yếu tố này giúp đảm bảo rằng tiền lương được phân phối một cách công bằng, khuyến khích người lao động nâng cao năng suất và đóng góp vào sự phát triển của đơn vị. Các yếu tố khác như mức lương theo vị trí, dù quan trọng, nhưng không trực tiếp liên quan đến việc điều chỉnh theo hệ số tham gia lao động.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Công thức TLsp = ĐGsp x Qtt cho thấy tiền lương của công nhân phụ thuộc trực tiếp vào số lượng sản phẩm họ hoàn thành. Do đó, phương án trả lương này khuyến khích công nhân nâng cao năng suất lao động để tăng thu nhập của mình.
* Phương án A sai vì tiền lương không gắn với ngày công làm việc mà gắn với số lượng sản phẩm.
* Phương án B sai vì phương án này không trực tiếp khuyến khích công nhân hỗ trợ đồng nghiệp, mà tập trung vào năng suất cá nhân.
* Phương án C đúng vì nó trực tiếp phản ánh bản chất của công thức trả lương theo sản phẩm, khuyến khích công nhân tăng số lượng sản phẩm hoàn thành.
* Phương án D sai vì không phải tất cả các đáp án đều đúng.
* Phương án A sai vì tiền lương không gắn với ngày công làm việc mà gắn với số lượng sản phẩm.
* Phương án B sai vì phương án này không trực tiếp khuyến khích công nhân hỗ trợ đồng nghiệp, mà tập trung vào năng suất cá nhân.
* Phương án C đúng vì nó trực tiếp phản ánh bản chất của công thức trả lương theo sản phẩm, khuyến khích công nhân tăng số lượng sản phẩm hoàn thành.
* Phương án D sai vì không phải tất cả các đáp án đều đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Quy trình xác định hệ số tham gia lao động thường bao gồm các bước sau:
1. Xác định tên các tiêu chí đánh giá (ví dụ: năng suất, chất lượng, thái độ).
2. Xác định thang điểm cho từng tiêu chí (ví dụ: từ 1 đến 5 hoặc từ 1 đến 10).
3. Xác định điểm của từng người lao động theo từng tiêu chí và tính tổng điểm để có được hệ số tham gia lao động.
Việc xác định khung năng lực là một phần của quản trị nhân sự, nhưng không trực tiếp thuộc quy trình xác định hệ số tham gia lao động. Khung năng lực mô tả các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết cho một vị trí công việc, và có thể được sử dụng để xây dựng các tiêu chí đánh giá, nhưng nó không phải là một bước trong quy trình tính hệ số tham gia lao động một cách trực tiếp.
1. Xác định tên các tiêu chí đánh giá (ví dụ: năng suất, chất lượng, thái độ).
2. Xác định thang điểm cho từng tiêu chí (ví dụ: từ 1 đến 5 hoặc từ 1 đến 10).
3. Xác định điểm của từng người lao động theo từng tiêu chí và tính tổng điểm để có được hệ số tham gia lao động.
Việc xác định khung năng lực là một phần của quản trị nhân sự, nhưng không trực tiếp thuộc quy trình xác định hệ số tham gia lao động. Khung năng lực mô tả các kỹ năng, kiến thức và phẩm chất cần thiết cho một vị trí công việc, và có thể được sử dụng để xây dựng các tiêu chí đánh giá, nhưng nó không phải là một bước trong quy trình tính hệ số tham gia lao động một cách trực tiếp.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng