Trả lời:
Đáp án đúng: A
Thuốc được chuyển hóa qua 3 pha chính: Pha 1 (oxy hóa, khử, thủy phân), Pha 2 (liên hợp), và Pha 3 (vận chuyển).
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thời gian bán thải (hay còn gọi là thời gian bán rã) của một loại thuốc là thời gian cần thiết để nồng độ của thuốc đó trong huyết tương giảm đi một nửa. Điều này phản ánh tốc độ loại bỏ thuốc khỏi cơ thể. Vì vậy, đáp án A là chính xác nhất.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Trẻ sơ sinh có những đặc điểm dược động học khác biệt so với người lớn, ảnh hưởng đến cách thuốc được hấp thu, phân bố, chuyển hóa và thải trừ:
* Hấp thu:
* pH dạ dày cao hơn, nhu động ruột chậm hơn, có thể làm giảm hấp thu các thuốc acid yếu và tăng hấp thu các thuốc base yếu.
* Men tiêu hóa chưa hoàn thiện.
* Diện tích bề mặt niêm mạc ruột nhỏ hơn.
=>Nhìn chung, khả năng hấp thu thuốc qua đường uống ở trẻ sơ sinh có thể giảm hoặc không thay đổi so với người lớn, tùy thuộc vào đặc tính của thuốc.
* Phân bố:
* Tỉ lệ nước trong cơ thể cao hơn (70-75% so với 50-60% ở người lớn), đặc biệt là nước ngoại bào.
* Lượng mỡ trong cơ thể thấp hơn.
* Protein huyết tương (albumin, alpha-1 acid glycoprotein) thấp hơn và khả năng gắn thuốc kém hơn.
=> Thể tích phân bố tăng đối với các thuốc tan trong nước và giảm đối với các thuốc tan trong lipid. Nồng độ thuốc tự do trong máu tăng do protein huyết tương gắn thuốc kém.
* Chuyển hóa:
* Các enzyme chuyển hóa thuốc ở gan (cytochrome P450) chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là ở trẻ sinh non.
=> Chuyển hóa thuốc chậm hơn.
* Thải trừ:
* Chức năng thận chưa hoàn thiện, độ lọc cầu thận thấp.
=> Thải trừ thuốc qua thận chậm hơn.
Do đó, đáp án C là đúng: Tăng nồng độ thuốc tự do trong máu.
* Hấp thu:
* pH dạ dày cao hơn, nhu động ruột chậm hơn, có thể làm giảm hấp thu các thuốc acid yếu và tăng hấp thu các thuốc base yếu.
* Men tiêu hóa chưa hoàn thiện.
* Diện tích bề mặt niêm mạc ruột nhỏ hơn.
=>Nhìn chung, khả năng hấp thu thuốc qua đường uống ở trẻ sơ sinh có thể giảm hoặc không thay đổi so với người lớn, tùy thuộc vào đặc tính của thuốc.
* Phân bố:
* Tỉ lệ nước trong cơ thể cao hơn (70-75% so với 50-60% ở người lớn), đặc biệt là nước ngoại bào.
* Lượng mỡ trong cơ thể thấp hơn.
* Protein huyết tương (albumin, alpha-1 acid glycoprotein) thấp hơn và khả năng gắn thuốc kém hơn.
=> Thể tích phân bố tăng đối với các thuốc tan trong nước và giảm đối với các thuốc tan trong lipid. Nồng độ thuốc tự do trong máu tăng do protein huyết tương gắn thuốc kém.
* Chuyển hóa:
* Các enzyme chuyển hóa thuốc ở gan (cytochrome P450) chưa phát triển đầy đủ, đặc biệt là ở trẻ sinh non.
=> Chuyển hóa thuốc chậm hơn.
* Thải trừ:
* Chức năng thận chưa hoàn thiện, độ lọc cầu thận thấp.
=> Thải trừ thuốc qua thận chậm hơn.
Do đó, đáp án C là đúng: Tăng nồng độ thuốc tự do trong máu.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
ADR type A (Augmented) là các phản ứng có hại của thuốc liên quan trực tiếp đến tác dụng dược lý của thuốc, có thể dự đoán được và thường phụ thuộc vào liều dùng. Chúng chiếm phần lớn các ADR (khoảng 80%), thường gặp và có mức độ từ nhẹ đến trung bình.
* A. Không phụ thuộc liều: Sai. ADR type A thường phụ thuộc vào liều dùng.
* B. Phổ biến nhất (chiếm 80% tổng số các ADR): Đúng. Đây là một đặc điểm của ADR type A.
* C. Liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc: Đúng. ADR type A liên quan trực tiếp đến tác dụng dược lý của thuốc.
* D. Mức độ đa dạng, nhưng thường là nhẹ: Đúng. ADR type A có mức độ từ nhẹ đến trung bình.
Vậy, đáp án sai là A.
* A. Không phụ thuộc liều: Sai. ADR type A thường phụ thuộc vào liều dùng.
* B. Phổ biến nhất (chiếm 80% tổng số các ADR): Đúng. Đây là một đặc điểm của ADR type A.
* C. Liên quan đến tác dụng dược lý của thuốc: Đúng. ADR type A liên quan trực tiếp đến tác dụng dược lý của thuốc.
* D. Mức độ đa dạng, nhưng thường là nhẹ: Đúng. ADR type A có mức độ từ nhẹ đến trung bình.
Vậy, đáp án sai là A.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm phát biểu SAI về enzyme ALAT (Alanine Aminotransferase).
* Phương án A: Đúng. ALAT còn được gọi là GPT (Glutamate Pyruvate Transaminase).
* Phương án B: Sai. ALAT có nhiều nhất ở gan, sau đó đến thận, cơ và tim. Phát biểu này ngược lại so với thực tế.
* Phương án C: Đúng. ALAT được coi là enzyme đặc hiệu với gan hơn ASAT vì ít tăng trong các bệnh khác ngoài bệnh gan. Isoniazid và rifampicin có thể gây độc cho gan, dẫn đến tăng men gan.
* Phương án D: Đúng. Giá trị ALAT bình thường là 0-35 U/I.
Vậy, phương án B là phát biểu sai.
* Phương án A: Đúng. ALAT còn được gọi là GPT (Glutamate Pyruvate Transaminase).
* Phương án B: Sai. ALAT có nhiều nhất ở gan, sau đó đến thận, cơ và tim. Phát biểu này ngược lại so với thực tế.
* Phương án C: Đúng. ALAT được coi là enzyme đặc hiệu với gan hơn ASAT vì ít tăng trong các bệnh khác ngoài bệnh gan. Isoniazid và rifampicin có thể gây độc cho gan, dẫn đến tăng men gan.
* Phương án D: Đúng. Giá trị ALAT bình thường là 0-35 U/I.
Vậy, phương án B là phát biểu sai.
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Enzyme Phosphatase kiềm (ALP) tăng cao trong nhiều bệnh lý khác nhau, nhưng đặc biệt liên quan đến các bệnh lý về gan mật và xương.
* A. Ứ mật: Khi đường mật bị tắc nghẽn (ứ mật), ALP sẽ tăng cao do sự sản xuất và giải phóng ALP từ tế bào gan bị kích thích. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng ALP.
* B. Còi xương, nhuyễn xương: Trong các bệnh lý này, quá trình tạo xương bị rối loạn, dẫn đến tăng hoạt động của tế bào tạo xương (osteoblast). ALP là một enzyme liên quan đến quá trình tạo xương, do đó nồng độ ALP trong máu sẽ tăng.
* C. Viêm gan: Viêm gan có thể gây tổn thương tế bào gan và làm tăng ALP, nhưng mức độ tăng thường không cao bằng ứ mật. Các men gan khác như ALT và AST thường tăng cao hơn trong viêm gan.
* D. Suy giáp: Suy giáp ít khi gây tăng ALP.
Do đó, cả A và B đều có thể gây tăng ALP, tuy nhiên, tăng ALP đặc hiệu và thường thấy hơn trong ứ mật. Vì vậy, A là đáp án đúng nhất trong các lựa chọn đã cho.
* A. Ứ mật: Khi đường mật bị tắc nghẽn (ứ mật), ALP sẽ tăng cao do sự sản xuất và giải phóng ALP từ tế bào gan bị kích thích. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây tăng ALP.
* B. Còi xương, nhuyễn xương: Trong các bệnh lý này, quá trình tạo xương bị rối loạn, dẫn đến tăng hoạt động của tế bào tạo xương (osteoblast). ALP là một enzyme liên quan đến quá trình tạo xương, do đó nồng độ ALP trong máu sẽ tăng.
* C. Viêm gan: Viêm gan có thể gây tổn thương tế bào gan và làm tăng ALP, nhưng mức độ tăng thường không cao bằng ứ mật. Các men gan khác như ALT và AST thường tăng cao hơn trong viêm gan.
* D. Suy giáp: Suy giáp ít khi gây tăng ALP.
Do đó, cả A và B đều có thể gây tăng ALP, tuy nhiên, tăng ALP đặc hiệu và thường thấy hơn trong ứ mật. Vì vậy, A là đáp án đúng nhất trong các lựa chọn đã cho.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng