Ứng dụng lâm sàng của thuốc ức chế β dựa trên, ngoại trừ:
Trả lời:
Đáp án đúng: B
Câu hỏi yêu cầu tìm ứng dụng lâm sàng *không* dựa trên đặc điểm nào của thuốc ức chế beta.
* **A. Tính chọn lọc trên tim:** Các thuốc ức chế beta chọn lọc trên tim (ví dụ, metoprolol, atenolol) được ưu tiên sử dụng trong các bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc hen suyễn, vì chúng ít gây co thắt phế quản hơn. Như vậy, tính chọn lọc trên tim là một yếu tố quan trọng trong ứng dụng lâm sàng.
* **B. Hiệu quả hạ áp:** Thuốc ức chế beta được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp. Cơ chế hạ áp bao gồm giảm nhịp tim, giảm cung lượng tim và giảm tiết renin. Do đó, hiệu quả hạ áp là một ứng dụng lâm sàng quan trọng.
* **C. Hoạt tính giao cảm nội tại (ISA):** Một số thuốc ức chế beta có ISA (ví dụ, pindolol, acebutolol). ISA có thể làm giảm mức độ giảm nhịp tim và cải thiện lipid máu so với các thuốc ức chế beta không có ISA. ISA có thể hữu ích ở một số bệnh nhân, nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp ở một số trường hợp. Hoạt tính giao cảm nội tại là một yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng lâm sàng.
* **D. Tính tan trong lipid:** Tính tan trong lipid ảnh hưởng đến khả năng thuốc xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (CNS). Các thuốc ức chế beta tan trong lipid tốt (ví dụ, propranolol) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ trên CNS hơn (ví dụ, mệt mỏi, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ) so với các thuốc ít tan trong lipid (ví dụ, atenolol). Do đó, tính tan trong lipid ảnh hưởng đến tác dụng phụ và khả năng sử dụng của thuốc, chứ không trực tiếp quyết định ứng dụng lâm sàng chính của thuốc.
Vậy, ứng dụng lâm sàng của thuốc ức chế beta *không* trực tiếp dựa trên tính tan trong lipid.