Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh nhất là:
Trả lời:
Đáp án đúng: D
Betamethason là một corticosteroid tổng hợp có hoạt tính glucocorticoid rất mạnh. So với các corticosteroid khác như hydrocortison, prednisolon và triamcinolon, betamethason có tác dụng chống viêm mạnh hơn đáng kể. Do đó, đáp án D là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Đáp án đúng là D. Các beta-lactam, aminosid, macrolid.
Giải thích:
- Các beta-lactam (penicillin, cephalosporin, carbapenem): Là nhóm kháng sinh an toàn, thường được sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.
- Aminosid (gentamicin, amikacin): Có thể sử dụng nhưng cần theo dõi sát sao chức năng thận và thính giác vì có nguy cơ độc tính.
- Macrolid (erythromycin, azithromycin): Thường được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.
- Chloramphenicol và các cyclin (tetracyclin, doxycyclin) không được khuyến cáo sử dụng cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ vì có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng như hội chứng "xám" (chloramphenicol) và ảnh hưởng đến sự phát triển xương và răng (các cyclin).
- Lincomycin ít khi được sử dụng.
- Vancomycin và colistin thường được sử dụng trong các trường hợp nhiễm trùng nặng, kháng các kháng sinh khác.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để sử dụng thuốc hiệu quả và an toàn, dược sĩ lâm sàng cần hiểu rõ thuốc thể hiện tác dụng và độc tính trên người bệnh đó như thế nào. Điều này bao gồm việc đánh giá phản ứng của từng cá nhân với thuốc, các tác dụng phụ có thể xảy ra, và cách thuốc tương tác với các bệnh lý hoặc thuốc khác mà bệnh nhân đang sử dụng. Các yếu tố như di truyền, chức năng gan thận, và các bệnh đồng mắc có thể ảnh hưởng đến cách thuốc được chuyển hóa và tác động trong cơ thể, do đó, cần được xem xét cẩn thận.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Atenolol là một thuốc chẹn beta chọn lọc beta-1 adrenergic.
* A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất: Atenolol được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và một số loại loạn nhịp tim, đặc biệt là nhịp nhanh trên thất. Do đó, đây là một chỉ định phù hợp.
* B. Hen phế quản ngộ độc digitalis: Atenolol chống chỉ định ở bệnh nhân hen phế quản vì nó có thể gây co thắt phế quản. Trong trường hợp ngộ độc digitalis gây loạn nhịp, các thuốc khác như phenytoin hoặc lidocain thường được ưu tiên hơn.
* C. Sốc tim, suy tim mất bù, block nhĩ thất độ II: Atenolol chống chỉ định trong sốc tim, suy tim mất bù và block nhĩ thất độ II hoặc cao hơn vì nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này bằng cách giảm nhịp tim và sức co bóp của tim.
* D. Suy tim mạn tính, chậm nhịp tim: Atenolol có thể được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy tim mạn tính ổn định, nhưng nó chống chỉ định ở bệnh nhân chậm nhịp tim (nhịp tim chậm) vì nó có thể làm chậm nhịp tim hơn nữa.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất.
* A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất: Atenolol được sử dụng để điều trị tăng huyết áp và một số loại loạn nhịp tim, đặc biệt là nhịp nhanh trên thất. Do đó, đây là một chỉ định phù hợp.
* B. Hen phế quản ngộ độc digitalis: Atenolol chống chỉ định ở bệnh nhân hen phế quản vì nó có thể gây co thắt phế quản. Trong trường hợp ngộ độc digitalis gây loạn nhịp, các thuốc khác như phenytoin hoặc lidocain thường được ưu tiên hơn.
* C. Sốc tim, suy tim mất bù, block nhĩ thất độ II: Atenolol chống chỉ định trong sốc tim, suy tim mất bù và block nhĩ thất độ II hoặc cao hơn vì nó có thể làm trầm trọng thêm tình trạng này bằng cách giảm nhịp tim và sức co bóp của tim.
* D. Suy tim mạn tính, chậm nhịp tim: Atenolol có thể được sử dụng thận trọng ở bệnh nhân suy tim mạn tính ổn định, nhưng nó chống chỉ định ở bệnh nhân chậm nhịp tim (nhịp tim chậm) vì nó có thể làm chậm nhịp tim hơn nữa.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là A. Tăng huyết áp, loạn nhịp nhanh trên thất.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
Phương pháp điều trị đích tập trung vào việc tác động lên các phân tử đặc hiệu có vai trò quan trọng trong quá trình sinh ung thư và phát triển khối u. Các phân tử này có thể là các protein, enzyme hoặc các yếu tố tăng trưởng đặc trưng cho tế bào ung thư. Bằng cách nhắm mục tiêu chính xác vào các phân tử này, điều trị đích có thể ức chế sự phát triển và lan rộng của tế bào ung thư mà không gây hại nhiều đến các tế bào khỏe mạnh.
Phương án A là chính xác vì nó mô tả đúng cơ chế hoạt động của điều trị đích.
Phương án B mô tả cơ chế chung của các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị, không đặc trưng cho điều trị đích.
Phương án C mô tả một phương pháp điều trị triệu chứng, không phải là điều trị đích.
Phương án D không chính xác vì điều trị đích có thể áp dụng cho nhiều loại ung thư khác nhau, không chỉ ung thư vú và tuyến tiền liệt.
Phương án A là chính xác vì nó mô tả đúng cơ chế hoạt động của điều trị đích.
Phương án B mô tả cơ chế chung của các phương pháp điều trị ung thư khác như hóa trị, không đặc trưng cho điều trị đích.
Phương án C mô tả một phương pháp điều trị triệu chứng, không phải là điều trị đích.
Phương án D không chính xác vì điều trị đích có thể áp dụng cho nhiều loại ung thư khác nhau, không chỉ ung thư vú và tuyến tiền liệt.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phân tích câu hỏi:
Câu hỏi yêu cầu xác định nhóm thuốc ít ảnh hưởng đến chức năng gan, điều này đòi hỏi kiến thức về dược lý và chuyển hóa thuốc của các loại thuốc hạ đường huyết.
Đánh giá các phương án:
- A. Gliclazid: Sulfonylurea, chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
- B. Glimepirid: Sulfonylurea, chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
- C. Empagliflozin: Thuộc nhóm ức chế SGLT2, thải trừ chủ yếu qua đường thận, ít ảnh hưởng đến chức năng gan so với các sulfonylurea.
- D. Glipizid: Sulfonylurea, chuyển hóa chủ yếu qua gan, có thể ảnh hưởng đến chức năng gan.
Kết luận:
Empagliflozin (nhóm ức chế SGLT2) ít ảnh hưởng đến chức năng gan hơn so với các sulfonylurea (Gliclazid, Glimepirid, Glipizid) do cơ chế tác dụng và con đường thải trừ khác nhau.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng