Theophyllin thuốc nhóm:
Đáp án đúng: D
Câu hỏi liên quan
* Phương án A: Sai. ĐTĐ typ 2 thường gặp ở người thừa cân, béo phì, chứ không phải thể trạng gầy.
* Phương án B: Đúng. Điều trị ĐTĐ typ 2 bao gồm thay đổi lối sống (chế độ ăn uống, vận động), sử dụng thuốc hạ đường huyết dạng uống, hoặc insulin nếu cần thiết để kiểm soát đường huyết.
* Phương án C: Sai. ĐTĐ typ 2 thường tiến triển âm thầm, nhiều người bệnh không có triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, bệnh thường được phát hiện khi khám sức khỏe định kỳ hoặc có biến chứng.
* Phương án D: Sai. Insulin máu ở bệnh nhân ĐTĐ typ 2 có thể bình thường hoặc tăng cao (đề kháng insulin) ở giai đoạn đầu, sau đó mới giảm khi tuyến tụy suy yếu.
Vậy, đáp án đúng là phương án B.
* A. Tính chọn lọc trên tim: Các thuốc ức chế beta chọn lọc trên tim (ví dụ, metoprolol, atenolol) được ưu tiên sử dụng trong các bệnh nhân có bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hoặc hen suyễn, vì chúng ít gây co thắt phế quản hơn. Như vậy, tính chọn lọc trên tim là một yếu tố quan trọng trong ứng dụng lâm sàng.
* B. Hiệu quả hạ áp: Thuốc ức chế beta được sử dụng rộng rãi để điều trị tăng huyết áp. Cơ chế hạ áp bao gồm giảm nhịp tim, giảm cung lượng tim và giảm tiết renin. Do đó, hiệu quả hạ áp là một ứng dụng lâm sàng quan trọng.
* C. Hoạt tính giao cảm nội tại (ISA): Một số thuốc ức chế beta có ISA (ví dụ, pindolol, acebutolol). ISA có thể làm giảm mức độ giảm nhịp tim và cải thiện lipid máu so với các thuốc ức chế beta không có ISA. ISA có thể hữu ích ở một số bệnh nhân, nhưng cũng có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp ở một số trường hợp. Hoạt tính giao cảm nội tại là một yếu tố ảnh hưởng đến ứng dụng lâm sàng.
* D. Tính tan trong lipid: Tính tan trong lipid ảnh hưởng đến khả năng thuốc xâm nhập vào hệ thần kinh trung ương (CNS). Các thuốc ức chế beta tan trong lipid tốt (ví dụ, propranolol) có thể gây ra nhiều tác dụng phụ trên CNS hơn (ví dụ, mệt mỏi, trầm cảm, rối loạn giấc ngủ) so với các thuốc ít tan trong lipid (ví dụ, atenolol). Do đó, tính tan trong lipid ảnh hưởng đến tác dụng phụ và khả năng sử dụng của thuốc, chứ không trực tiếp quyết định ứng dụng lâm sàng chính của thuốc.
Vậy, ứng dụng lâm sàng của thuốc ức chế beta *không* trực tiếp dựa trên tính tan trong lipid.
Tăng huyết áp làm tăng gánh nặng cho tim, khiến tim phải làm việc nhiều hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể dẫn đến suy tim, khi tim không còn khả năng bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Kiểm soát huyết áp giúp giảm gánh nặng cho tim, giảm nguy cơ suy tim.
Các đáp án B, C, và D không phải là lợi ích trực tiếp của việc điều trị tăng huyết áp. Mặc dù tăng huyết áp có thể liên quan đến các bệnh như đái tháo đường, béo phì, và rối loạn lipid huyết, nhưng việc điều trị tăng huyết áp chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát huyết áp và giảm nguy cơ các biến chứng tim mạch.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về lựa chọn thuốc ưu tiên để phòng cơn co thắt phế quản do thời tiết ở trẻ em.
- Na cromoglyat: Là thuốc ổn định tế bào mast, dùng để phòng ngừa các cơn hen do dị ứng, nhưng hiệu quả không cao trong trường hợp co thắt phế quản do thời tiết.
- Beclometason: Là một corticosteroid dạng hít, có tác dụng kháng viêm mạnh, dùng để kiểm soát hen suyễn mạn tính, không phù hợp để cắt cơn co thắt phế quản cấp tính.
- Salbutamol: Là một chất chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng ngắn, có tác dụng giãn phế quản nhanh chóng, giúp cắt cơn co thắt phế quản. Do đó, đây là lựa chọn ưu tiên để phòng và điều trị cơn co thắt phế quản do thời tiết hoặc các yếu tố khác.
- Ipratropium bromid: Là một thuốc kháng cholinergic, có tác dụng giãn phế quản, nhưng thường được sử dụng trong điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) hơn là hen suyễn ở trẻ em, và hiệu quả không nhanh bằng salbutamol.
Vậy, đáp án đúng nhất là C. Salbutamol.
* A. Làm giảm hấp thu digoxin ở ruột: Quinidin không làm giảm hấp thu digoxin ở ruột.
* B. Đẩy digoxin ra khỏi protein huyết tương: Quinidin không đẩy digoxin ra khỏi protein huyết tương.
* C. Ức chế chuyển hóa digoxin: Quinidin không ức chế chuyển hóa digoxin.
* D. Giảm thải trừ digoxin ở ống thận: Quinidin làm giảm thải trừ digoxin ở ống thận, dẫn đến tăng nồng độ digoxin trong máu và tăng nguy cơ ngộ độc.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.