Nói cách khác, lãi suất thực tế xấp xỉ bằng?
Trả lời:
Đáp án đúng: A
Lãi suất thực tế là lãi suất đã điều chỉnh để loại bỏ ảnh hưởng của lạm phát, phản ánh chính xác hơn lợi tức thực tế của một khoản đầu tư hoặc chi phí thực tế của việc vay tiền. Công thức xấp xỉ để tính lãi suất thực tế là lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Do đó, đáp án A là chính xác.
Câu hỏi liên quan
Lời giải:
Đáp án đúng: B
Tỷ lệ hoàn vốn thực gần đúng được tính bằng cách lấy tỷ lệ hoàn vốn danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Trong trường hợp này, tỷ lệ hoàn vốn danh nghĩa là 3% và tỷ lệ lạm phát là 4%. Do đó, tỷ lệ hoàn vốn thực gần đúng là 3% - 4% = -1%.
Lời giải:
Đáp án đúng: C
Để nhà đầu tư không phải đắn đo giữa việc chọn rủi ro X và tài sản phi rủi ro F, hệ số Sharpe của cả hai phải bằng nhau.
Hệ số Sharpe của tài sản rủi ro X là: (E(rX) - rf) / SD(X) = (14.5% - 4%) / 16% = 10.5% / 16% = 0.65625
Đối với tài sản phi rủi ro F, hệ số Sharpe luôn bằng 0 vì không có rủi ro (SD = 0).
Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ như đang hỏi về một danh mục đầu tư kết hợp giữa tài sản rủi ro X và tài sản phi rủi ro F. Trong trường hợp này, chúng ta cần tìm tỷ lệ phân bổ vào tài sản rủi ro X (gọi là A) sao cho nhà đầu tư cảm thấy hài lòng.
Nếu nhà đầu tư đầu tư A vào tài sản rủi ro X và (1-A) vào tài sản phi rủi ro F, thì tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục là: E(rp) = A * E(rX) + (1-A) * rf
Độ lệch chuẩn của danh mục là: SD(p) = A * SD(X)
Hệ số Sharpe của danh mục là: (E(rp) - rf) / SD(p) = (A * E(rX) + (1-A) * rf - rf) / (A * SD(X)) = (A * (E(rX) - rf)) / (A * SD(X)) = (E(rX) - rf) / SD(X) = 0.65625
Câu hỏi có lẽ muốn hỏi về hệ số biến thiên (Coefficient of Variation - CV), là một thước đo rủi ro trên một đơn vị lợi nhuận kỳ vọng vượt trội so với tỷ suất phi rủi ro. CV = SD / (E(r) - rf).
Trong trường hợp này, chúng ta muốn tìm A sao cho CV của danh mục bằng một giá trị nào đó (mà đề bài không cho). Hoặc có thể câu hỏi đang kiểm tra một kiến thức khác mà không thể suy ra từ dữ kiện đã cho.
Vì không có thông tin cụ thể để giải quyết một cách chính xác, và các đáp án không thể suy ra trực tiếp từ công thức Sharpe hoặc CV thông thường, tôi không thể xác định đáp án đúng dựa trên thông tin đã cho. Có vẻ như câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án có thể bị thiếu sót hoặc không chính xác.
Hệ số Sharpe của tài sản rủi ro X là: (E(rX) - rf) / SD(X) = (14.5% - 4%) / 16% = 10.5% / 16% = 0.65625
Đối với tài sản phi rủi ro F, hệ số Sharpe luôn bằng 0 vì không có rủi ro (SD = 0).
Tuy nhiên, câu hỏi có vẻ như đang hỏi về một danh mục đầu tư kết hợp giữa tài sản rủi ro X và tài sản phi rủi ro F. Trong trường hợp này, chúng ta cần tìm tỷ lệ phân bổ vào tài sản rủi ro X (gọi là A) sao cho nhà đầu tư cảm thấy hài lòng.
Nếu nhà đầu tư đầu tư A vào tài sản rủi ro X và (1-A) vào tài sản phi rủi ro F, thì tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của danh mục là: E(rp) = A * E(rX) + (1-A) * rf
Độ lệch chuẩn của danh mục là: SD(p) = A * SD(X)
Hệ số Sharpe của danh mục là: (E(rp) - rf) / SD(p) = (A * E(rX) + (1-A) * rf - rf) / (A * SD(X)) = (A * (E(rX) - rf)) / (A * SD(X)) = (E(rX) - rf) / SD(X) = 0.65625
Câu hỏi có lẽ muốn hỏi về hệ số biến thiên (Coefficient of Variation - CV), là một thước đo rủi ro trên một đơn vị lợi nhuận kỳ vọng vượt trội so với tỷ suất phi rủi ro. CV = SD / (E(r) - rf).
Trong trường hợp này, chúng ta muốn tìm A sao cho CV của danh mục bằng một giá trị nào đó (mà đề bài không cho). Hoặc có thể câu hỏi đang kiểm tra một kiến thức khác mà không thể suy ra từ dữ kiện đã cho.
Vì không có thông tin cụ thể để giải quyết một cách chính xác, và các đáp án không thể suy ra trực tiếp từ công thức Sharpe hoặc CV thông thường, tôi không thể xác định đáp án đúng dựa trên thông tin đã cho. Có vẻ như câu hỏi hoặc các lựa chọn đáp án có thể bị thiếu sót hoặc không chính xác.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Phần bù rủi ro của một cổ phiếu thể hiện phần lợi nhuận tăng thêm mà nhà đầu tư yêu cầu để bù đắp cho rủi ro khi đầu tư vào cổ phiếu đó so với đầu tư vào tài sản phi rủi ro. Công thức tính phần bù rủi ro của một cổ phiếu là: Hệ số beta * phần bù rủi ro của thị trường. Trong đó, hệ số beta đo lường mức độ biến động của cổ phiếu so với thị trường chung, và phần bù rủi ro của thị trường là hiệu số giữa tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của thị trường và lãi suất phi rủi ro.
Lời giải:
Đáp án đúng: A
Thị trường tiền tệ là thị trường giao dịch các công cụ tài chính ngắn hạn, có tính thanh khoản cao. Các công cụ phổ biến bao gồm: thương phiếu, chứng chỉ tiền gửi, tín phiếu kho bạc, thỏa thuận mua lại (repo), và Eurodollars (Đô la Châu Âu).
Tín thác đầu tư bất động sản (REITs) là một loại hình đầu tư vào bất động sản, thường được giao dịch trên thị trường vốn chứ không phải thị trường tiền tệ vì tính chất dài hạn và ít thanh khoản hơn so với các công cụ trên thị trường tiền tệ. Do đó, đáp án A là đáp án đúng.
Tín thác đầu tư bất động sản (REITs) là một loại hình đầu tư vào bất động sản, thường được giao dịch trên thị trường vốn chứ không phải thị trường tiền tệ vì tính chất dài hạn và ít thanh khoản hơn so với các công cụ trên thị trường tiền tệ. Do đó, đáp án A là đáp án đúng.
Lời giải:
Đáp án đúng: D
CML (Capital Market Line) là đường thị trường vốn, biểu diễn tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng trên độ lệch chuẩn của các danh mục đầu tư hiệu quả bao gồm tài sản phi rủi ro và danh mục thị trường. CAL (Capital Allocation Line) là đường phân bổ vốn, biểu diễn tỷ lệ lợi nhuận kỳ vọng trên độ lệch chuẩn của các danh mục đầu tư bao gồm tài sản phi rủi ro và một tài sản rủi ro bất kỳ.
A. Hệ số chặn của phương trình CML và CAL đều bằng giá trị của tỷ suất sinh lợi phi rủi ro: Đúng. Đây là đặc điểm chung của cả hai đường.
B. CML là một trường hợp đặc biệt của CAL: Đúng. CML là trường hợp đặc biệt của CAL khi tài sản rủi ro là danh mục thị trường.
C. CML khác CAL ở chỗ danh mục rủi ro được lựa chọn để kết hợp với tài sản phi rủi ro là danh mục thị trường, gồm tất cả các tài sản đầu tư rủi ro: Đúng. Đây là sự khác biệt chính giữa CML và CAL.
D. CML có liên quan đến chiến lược đầu tư chủ động của các nhà đầu tư: Sai. CML liên quan đến chiến lược đầu tư thụ động, trong đó nhà đầu tư nắm giữ danh mục thị trường. Chiến lược đầu tư chủ động cố gắng đánh bại thị trường bằng cách lựa chọn các tài sản riêng lẻ hoặc các nhóm tài sản.
A. Hệ số chặn của phương trình CML và CAL đều bằng giá trị của tỷ suất sinh lợi phi rủi ro: Đúng. Đây là đặc điểm chung của cả hai đường.
B. CML là một trường hợp đặc biệt của CAL: Đúng. CML là trường hợp đặc biệt của CAL khi tài sản rủi ro là danh mục thị trường.
C. CML khác CAL ở chỗ danh mục rủi ro được lựa chọn để kết hợp với tài sản phi rủi ro là danh mục thị trường, gồm tất cả các tài sản đầu tư rủi ro: Đúng. Đây là sự khác biệt chính giữa CML và CAL.
D. CML có liên quan đến chiến lược đầu tư chủ động của các nhà đầu tư: Sai. CML liên quan đến chiến lược đầu tư thụ động, trong đó nhà đầu tư nắm giữ danh mục thị trường. Chiến lược đầu tư chủ động cố gắng đánh bại thị trường bằng cách lựa chọn các tài sản riêng lẻ hoặc các nhóm tài sản.
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP
Lời giải:
Bạn cần đăng ký gói VIP để làm bài, xem đáp án và lời giải chi tiết không giới hạn. Nâng cấp VIP

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy
89 tài liệu310 lượt tải

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin
125 tài liệu441 lượt tải

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
104 tài liệu687 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán
103 tài liệu589 lượt tải

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp
377 tài liệu1030 lượt tải

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
99 tài liệu1062 lượt tải
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.
77.000 đ/ tháng