Người nào sau đây không phải người sử dụng thông tin kế toán quản trị
Đáp án đúng: C
Câu hỏi liên quan
Phương án A: Bảng cân đối kế toán là báo cáo tài chính tổng hợp, phản ánh tổng quát tình hình tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp tại một thời điểm nhất định. Nó cung cấp một bức tranh về thực trạng tài chính của doanh nghiệp, cho biết doanh nghiệp đang sở hữu những gì (tài sản), nợ ai (nợ phải trả) và vốn chủ sở hữu là bao nhiêu.
Phương án B: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh thể hiện doanh thu, chi phí và lợi nhuận (hoặc lỗ) của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán nhất định (ví dụ: quý, năm). Nó cho biết doanh nghiệp hoạt động hiệu quả như thế nào trong kỳ đó, chứ không phải thực trạng tài chính tổng thể.
Phương án C: Báo cáo nhập xuất tồn chỉ theo dõi số lượng và giá trị của hàng tồn kho, không phản ánh đầy đủ thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Phương án D: Báo cáo tình hình xuất kho vật liệu chỉ ghi nhận thông tin về việc xuất kho vật liệu, không phải là báo cáo tài chính tổng hợp phản ánh thực trạng tài chính của doanh nghiệp.
Vậy, đáp án đúng là A.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các yếu tố ảnh hưởng đến đạo đức ứng xử trong một tổ chức. Chúng ta cần tìm ra yếu tố không tác động đến vấn đề này.
- Các yếu tố xã hội: Văn hóa, chuẩn mực xã hội có ảnh hưởng lớn đến hành vi đạo đức của cá nhân trong tổ chức.
- Các yếu tố nhân khẩu học: Tuổi tác, giới tính, trình độ học vấn có thể ảnh hưởng đến nhận thức và hành vi đạo đức.
- Các yếu tố cá nhân: Giá trị, niềm tin, tính cách cá nhân là những yếu tố quan trọng định hình hành vi đạo đức.
- Các yếu tố cơ hội: Cơ hội thực hiện hành vi phi đạo đức (do kiểm soát lỏng lẻo, thiếu minh bạch) có thể khuyến khích người khác làm điều sai trái.
- Các giá trị đạo đức: Đây là yếu tố cốt lõi, trực tiếp ảnh hưởng đến các quyết định và hành vi liên quan đến đạo đức.
Như vậy, các yếu tố A, C, D và E đều có tác động đến mức độ đạo đức ứng xử trong một tổ chức. Tuy nhiên, yếu tố B (các yếu tố nhân khẩu học) dù có thể liên quan đến một số khía cạnh của hành vi, nhưng không phải là yếu tố quyết định trực tiếp đến đạo đức ứng xử. Ví dụ, một người có trình độ học vấn cao không nhất thiết có đạo đức tốt hơn người có trình độ thấp hơn. Do đó, yếu tố nhân khẩu học tác động gián tiếp và không phải yếu tố then chốt.
* A. Quản trị tài nguyên máy tính: Không liên quan đến việc quản lý thông tin khách hàng và xây dựng mối quan hệ.
* B. Quản trị nghiên cứu khách hàng: Chỉ là một phần của quá trình quản trị quan hệ khách hàng, tập trung vào thu thập và phân tích thông tin, không bao gồm việc xây dựng chiến lược và duy trì mối quan hệ.
* C. Marketing điện tử: Là hình thức marketing sử dụng các kênh điện tử, không trực tiếp đề cập đến việc quản lý thông tin và xây dựng mối quan hệ khách hàng.
* D. Quản trị quan hệ khách hàng (CRM): Đây là đáp án chính xác. CRM bao gồm việc thu thập, phân tích thông tin khách hàng để xây dựng các chiến lược marketing, bán hàng và dịch vụ nhằm phát triển và duy trì mối quan hệ khách hàng dài hạn.
* E. Quản trị tài nguyên khách hàng: Không phải là một thuật ngữ phổ biến hoặc chính xác trong lĩnh vực marketing và quản trị.
Vì vậy, đáp án đúng nhất là D. Quản trị quan hệ khách hàng.
Trong những năm 1950, sự phát triển của khái niệm marketing đánh dấu một bước chuyển quan trọng trong tư duy quản lý doanh nghiệp. Thay vì chỉ tập trung vào sản xuất hoặc bán hàng, các nhà quản lý bắt đầu nhận ra rằng vai trò cốt lõi của họ là phải hiểu và thỏa mãn nhu cầu của khách hàng. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp cần phải nghiên cứu thị trường, tìm hiểu mong muốn của khách hàng, và phát triển các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng những nhu cầu đó. Các lựa chọn khác như xây dựng quan hệ công chúng, nghiên cứu công nghệ mới, phát triển văn hóa doanh nghiệp và phát triển nguồn nhân lực đều quan trọng, nhưng chúng là những yếu tố hỗ trợ để đạt được mục tiêu chính là thỏa mãn nhu cầu của khách hàng.
Câu hỏi này kiểm tra kiến thức về các khái niệm kinh tế cơ bản. Trong đó, kinh doanh là hoạt động có tổ chức nhằm sản xuất và bán hàng hóa, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu xã hội và tạo ra lợi nhuận. Các phương án khác không phù hợp vì:
- Chủ nghĩa tư bản: Một hệ thống kinh tế, không phải là một nỗ lực cụ thể.
- Chủ nghĩa trọng thương: Một học thuyết kinh tế cổ điển.
- Nơi làm việc: Địa điểm thực hiện công việc, không phải là một hoạt động kinh tế.
- Nền kinh tế: Toàn bộ hệ thống sản xuất và tiêu thụ của một khu vực, quốc gia.

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Trí Tuệ Nhân Tạo Và Học Máy

Bộ 120+ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Hệ Thống Thông Tin

Bộ Đồ Án Tốt Nghiệp Ngành Mạng Máy Tính Và Truyền Thông

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kiểm Toán

Bộ 370+ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Kế Toán Doanh Nghiệp

Bộ Luận Văn Tốt Nghiệp Ngành Quản Trị Thương Hiệu
ĐĂNG KÝ GÓI THI VIP
- Truy cập hơn 100K đề thi thử và chính thức các năm
- 2M câu hỏi theo các mức độ: Nhận biết – Thông hiểu – Vận dụng
- Học nhanh với 10K Flashcard Tiếng Anh theo bộ sách và chủ đề
- Đầy đủ: Mầm non – Phổ thông (K12) – Đại học – Người đi làm
- Tải toàn bộ tài liệu trên TaiLieu.VN
- Loại bỏ quảng cáo để tăng khả năng tập trung ôn luyện
- Tặng 15 ngày khi đăng ký gói 3 tháng, 30 ngày với gói 6 tháng và 60 ngày với gói 12 tháng.